Huấn luyện viên: Salahudin Salahudin
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 2022
Sân vận động: Gelora Bumi Kartini (25,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Boyolali
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
48 | Junda Irawan | HV(PC),DM(P) | 27 | 65 | ||
7 | Pandi Lestaluhu | AM,F(PT) | 26 | 68 | ||
95 | Friska Womsiwor | AM(PTC),F(PT) | 28 | 67 | ||
4 | Mahdi Albaar | HV,DM(P) | 27 | 71 | ||
89 | Sansan Fauzi | F(PC) | 34 | 73 | ||
0 | Danie Pratama | HV(C) | 28 | 60 | ||
0 | Indra Mustafa | HV(PC) | 24 | 71 | ||
33 | HV,DM(C) | 22 | 70 | |||
17 | Hamsa Lestaluhu | TV,AM(C) | 21 | 62 | ||
19 | Braif Fatari | AM,F(C) | 22 | 67 | ||
8 | HV(P),DM(PC) | 23 | 64 | |||
67 | Andri Prabowo | GK | 30 | 69 | ||
15 | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | |||
24 | HV,DM(P) | 22 | 68 | |||
30 | HV,DM(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |