4
Jarell QUANSAH

Full Name: Jarell Amorin Quansah

Tên áo: QUANSAH

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 22 (Jan 29, 2003)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: Bayer Leverkusen

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Cần cù
Tốc độ
Quyết liệt
Sức mạnh
Aerial Ability
Chuyền
Marking
Chọn vị trí

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2025Bayer Leverkusen85
Dec 13, 2024Liverpool85
Jul 20, 2024Liverpool85
Jul 15, 2024Liverpool82
Jul 15, 2024Liverpool82
Apr 8, 2024Liverpool82
Jan 3, 2024Liverpool82
Dec 21, 2023Liverpool78
Oct 11, 2023Liverpool78
Oct 6, 2023Liverpool75
Aug 11, 2023Liverpool75
Jul 28, 2023Liverpool75
Jul 21, 2023Liverpool70
Jun 2, 2023Liverpool70
Jun 1, 2023Liverpool70

Bayer Leverkusen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Lukáš HrádeckýLukáš HrádeckýGK3590
34
Granit XhakaGranit XhakaDM,TV(C)3292
20
Álex GrimaldoÁlex GrimaldoHV,DM,TV(T)2992
7
Jonas HofmannJonas HofmannTV,AM(PC)3289
36
Niklas LombNiklas LombGK3176
8
Robert AndrichRobert AndrichHV,DM,TV(C)3090
1
Mark FlekkenMark FlekkenGK3288
14
Patrik SchickPatrik SchickF(C)2991
24
Aleix GarcíaAleix GarcíaDM,TV,AM(C)2890
25
Exequiel PalaciosExequiel PalaciosDM,TV,AM(C)2691
11
Martin TerrierMartin TerrierAM,F(TC)2890
12
Edmond TapsobaEdmond TapsobaHV(C)2691
22
Victor BonifaceVictor BonifaceF(C)2490
17
Matej KovářMatej KovářGK2585
21
Amine AdliAmine AdliAM,F(PTC)2589
3
Piero HincapiéPiero HincapiéHV(TC),DM,TV(T)2391
19
Nathan TellaNathan TellaTV,AM(PT)2688
Noah MbambaNoah MbambaHV,DM,TV(C)2078
4
Jarell QuansahJarell QuansahHV(PC)2285
44
Jeanuël BelocianJeanuël BelocianHV(TC),DM,TV(T)2083
Tim OermannTim OermannHV(PC)2183
13
Matos ArthurMatos ArthurHV,DM,TV(P)2282
Ibrahim MazaIbrahim MazaTV(C),AM(PTC)1983
Abdoulaye FayeAbdoulaye FayeHV(C)2075
Francis OnyekaFrancis OnyekaTV(C),AM(PTC)1870
18
Alejo SarcoAlejo SarcoF(C)1973
Oleksandr PetrenkoOleksandr PetrenkoGK1867
Axel TapeAxel TapeHV,DM,TV(C)1773