Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Dzerzhinsk
Tên viết tắt: DZE
Năm thành lập: 2019
Sân vận động: Stadyen Haradski (1,000)
Giải đấu: Vysshaya Liga
Địa điểm: Dzerzhinsk
Quốc gia: Belarus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
51 | ![]() | Aleksandr Skshinetskiy | HV(PTC) | 35 | 77 | |
49 | ![]() | Artem Soroko | GK | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Nikita Vlasenko | HV(C) | 24 | 73 | |
20 | ![]() | André Edgar | DM,TV,AM(C) | 25 | 74 | |
0 | ![]() | Maksim Gaevoy | TV(C) | 22 | 63 | |
2 | ![]() | Aleksandr Chizh | HV(C) | 28 | 73 | |
77 | ![]() | Evgeniy Sakuta | TV,AM(C) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | HV(C) | 22 | 74 | ||
11 | ![]() | Yuriy Lovets | TV(C) | 28 | 73 | |
34 | ![]() | Artem Petrenko | F(C) | 25 | 67 | |
1 | ![]() | Ivan Sanko | GK | 26 | 63 | |
55 | ![]() | Roman Vegerya | HV(C) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Valeriy Senko | TV(C) | 27 | 73 | |
25 | ![]() | Dmitriy Matyash | F(C) | 24 | 70 | |
9 | ![]() | TV,AM,F(C) | 18 | 67 | ||
0 | ![]() | Salokhiddin Irgashev | TV,AM(C) | 21 | 70 | |
8 | ![]() | HV(P),DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | Aleksandr Frantsuzov | F(C) | 20 | 65 | |
35 | ![]() | Aleksey Vasilyev | GK | 20 | 63 | |
13 | ![]() | Ivan Oreshkevich | HV(TC) | 20 | 67 | |
15 | ![]() | Egor Babich | AM,F(PT) | 23 | 65 | |
39 | ![]() | Matvey Gerasimov | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |
0 | ![]() | Matvey Mikhayrin | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 | |
0 | ![]() | Daniil Polyanskiy | GK | 24 | 65 | |
17 | ![]() | Dmitriy Lutik | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | |
22 | ![]() | Guilherme Atila | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | |
27 | ![]() | Ivan Tolkachev | F(C) | 20 | 60 | |
0 | ![]() | Nikolay Sotnikov | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 | |
0 | ![]() | Andrey Ishutin | DM,TV(C) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Pervaya Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |