Full Name: Stavros Georgiou
Tên áo: GEORGIOU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Oct 19, 2004)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 70
CLB: APOEL
On Loan at: Doxa Katokopias
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2024 | APOEL đang được đem cho mượn: Doxa Katokopias | 65 |
Jun 2, 2024 | APOEL | 65 |
Jun 1, 2024 | APOEL | 65 |
Aug 22, 2023 | APOEL đang được đem cho mượn: Ypsonas FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Khaled Adénon | HV,DM(C) | 39 | 79 | ||
88 | Ernest Asante | AM(PT),F(PTC) | 36 | 78 | ||
8 | Kostas Charalambous | HV(P) | 29 | 76 | ||
33 | Michalis Agrimakis | GK | 32 | 73 | ||
30 | Ernest Nyarko | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
5 | Stefanos Mouktaris | HV(C) | 30 | 77 | ||
Sebastian Chruściel | HV(C) | 27 | 73 | |||
20 | Sainey Njie | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
98 | Petros Psichas | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
61 | Alexandros Antoniou | GK | 25 | 73 | ||
Chrysovalantis Kapartis | F(C) | 33 | 73 | |||
Stavros Georgiou | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
Silva Devid | F(C) | 28 | 73 | |||
45 | Konstantinos Giannakou | HV(C) | 19 | 60 | ||
2 | Angelos Tsavos | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 75 | ||
2 | Thanasis Liasidis | HV(PC) | 27 | 70 | ||
23 | Marios Fasouliotis | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 19 | 68 | ||
26 | Loïs Fauriel | HV(TC),DM(T) | 22 | 73 | ||
Giannis Karakoutis | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 70 | |||
40 | Charalampos Kyriakou | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 72 | ||
91 | Sotiris Kelepeshi | GK | 19 | 64 |