19
Konstantinos POURSAITIDIS

Full Name: Konstantinos Poursaitidis

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Jan 24, 2006)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: APOEL

On Loan at: PAEEK

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

PAEEK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Giorgos PapadopoulosGiorgos PapadopoulosGK3376
23
Pavel ČmovšPavel ČmovšHV(PC)3478
12
Albert BruceAlbert BruceDM,TV(C)3177
29
Vasilis BaxevanosVasilis BaxevanosDM,TV(C)3173
Omiros SyrengelasOmiros SyrengelasF(C)2770
4
Georgios GogosGeorgios GogosHV(C)2365
7
Spyros GlynosSpyros GlynosAM(PTC),F(PT)2774
1
Kypros OnisiforouKypros OnisiforouGK3170
9
Nemanja SokovićNemanja SokovićF(C)2872
5
Andreas EvangelouAndreas EvangelouHV(PC)2065
4
Xenios PilavasXenios PilavasHV(TC)2465
7
Nickel OrrNickel OrrAM,F(T)2367
55
Lefteris ChatzikonstantiLefteris ChatzikonstantiHV,DM(C)2368
21
Giorgos PavlidisGiorgos PavlidisTV,AM(TC)2271
94
Ioannis KoupepidisIoannis KoupepidisGK1965
11
Thalis PapakyriakouThalis PapakyriakouDM,TV,AM(C)2265
19
Konstantinos PoursaitidisKonstantinos PoursaitidisHV,DM,TV(P),AM(PT)1963