17
Kennan SEPÚLVEDA

Full Name: Kennan Jesús Sepúlveda Acevedo

Tên áo: SEPÚLVEDA

Vị trí: TV(T),AM,F(PT)

Chỉ số: 72

Tuổi: 23 (Feb 8, 2002)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(T),AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025San Luis de Quillota72
May 13, 2024San Luis de Quillota72
Mar 4, 2024San Luis de Quillota72
Jan 3, 2024San Luis de Quillota72
Feb 25, 2023Santiago Wanderers72

San Luis de Quillota Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Felipe FloresFelipe FloresAM(PT),F(PTC)3877
26
Humberto SuazoHumberto SuazoAM,F(PC)4478
8
Luis CabreraLuis CabreraDM,TV(C)3178
24
Matías DonosoMatías DonosoF(C)3876
1
Manuel GarcíaManuel GarcíaGK3677
4
Raúl OsorioRaúl OsorioHV(TC),DM(T)3080
6
Cristóbal VergaraCristóbal VergaraHV(C)3178
25
Guillermo CubillosGuillermo CubillosHV,DM,TV(P)3075
10
Álvaro CéspedÁlvaro CéspedDM(C),TV(PC)3378
3
Gabriel SarriaGabriel SarriaHV,DM(TC)2570
20
Víctor CamposVíctor CamposAM(PTC),F(PT)2770
15
Javier RetamalesJavier RetamalesF(PTC)2765
33
Yerko ÁguilaYerko ÁguilaHV,DM(T)2975
7
Facundo JuárezFacundo JuárezAM(PTC),F(PT)3178
1
Daniel RetamalDaniel RetamalGK3073
2
José NavarreteJosé NavarreteHV,DM,TV(P)2774
18
Guillermo AvelloGuillermo AvelloHV,DM(PT),TV(P)2770
21
Juan ArayaJuan ArayaHV,DM(P),TV(PC)2765
19
Gastón NoveroGastón NoveroAM,F(PT)2667
11
Sebastián ParadaSebastián ParadaAM(P),F(PC)2476
9
Martín CarreñoMartín CarreñoAM,F(PT)2070