Full Name: Málcom David Palacios Mosquera
Tên áo: PALACIOS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 20 (Apr 8, 2004)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 85
On Loan at: Columbus Crew 2
Squad Number: 48
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 11, 2025 | Independiente Medellín đang được đem cho mượn: Columbus Crew 2 | 73 |
Mar 6, 2025 | Independiente Medellín đang được đem cho mượn: Columbus Crew 2 | 73 |
Jan 23, 2025 | Independiente Medellín | 73 |
Nov 13, 2024 | Independiente Medellín đang được đem cho mượn: Orsomarso SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | ![]() | Keesean Ferdinand | HV(PC) | 21 | 65 | |
![]() | Ibrahima Sy | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
30 | ![]() | Nicolás Rincón | TV,AM(C) | 19 | 65 | |
48 | ![]() | Málcom Palacios | HV(C) | 20 | 73 | |
42 | ![]() | Giorgio de Libera | DM,TV(C) | 19 | 65 | |
47 | ![]() | Cristian Ortiz | F(C) | 17 | 67 | |
45 | ![]() | Owen Presthus | HV(PTC),DM,TV(PT) | 19 | 65 | |
44 | ![]() | Tristan Brown | HV,DM,TV(T) | 17 | 65 | |
46 | ![]() | Chase Adams | AM(PT),F(PTC) | 16 | 65 | |
48 | ![]() | Cesar Ruvalcaba | HV(C) | 23 | 65 |