Huấn luyện viên: David de la Torre
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: R. Pari
Tên viết tắt: RPA
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: Ramón Tahuichi Aguilera (38,000)
Giải đấu: Liga de Fútbol Profesional Boliviano
Địa điểm: Santa Cruz de la Sierra
Quốc gia: Bolivia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Yosimar Quiñónes | HV(TC) | 36 | 74 | ||
0 | Olmes García | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
30 | Esteban Orfano | HV,DM,TV,AM(PT) | 33 | 77 | ||
90 | Bruno Miranda | F(C) | 26 | 79 | ||
27 | Julio Pérez | HV(PTC),DM(T) | 33 | 77 | ||
0 | Luis Demiquel | HV(TC) | 25 | 77 | ||
11 | Mirko Tomianovic | AM(PTC),F(PT) | 23 | 70 | ||
4 | Marc Enoumba | HV(PC) | 31 | 78 | ||
0 | Bruno Silva | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | ||
3 | Tobías Moriceau | HV,DM(T) | 27 | 70 | ||
14 | Juan Ribera | TV(PTC) | 29 | 78 | ||
9 | Bismark Ubah | F(C) | 31 | 72 | ||
0 | Eduardo Álvarez | HV(C) | 21 | 73 | ||
32 | Alexander Zurita | TV(C) | 27 | 73 | ||
22 | Jorge Arauz | GK | 29 | 76 | ||
0 | Daniel Flores | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
0 | José Jáquez | TV,AM(T),F(TC) | 28 | 74 | ||
0 | Diefri Sandy | AM,F(T) | 20 | 73 | ||
13 | Israel Peña | GK | 26 | 74 | ||
15 | Lázaro Crescencio | HV(C) | 21 | 73 | ||
16 | Manuel Bonilla | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
0 | Víctor Morales | TV,AM(T) | 23 | 67 | ||
24 | Celin Padilla | TV(C),AM(PTC) | 20 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Oriente Petrolero |