7
Camil MMAEE

Full Name: Camil Mmaee A Nwameben

Tên áo: MMAEE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Feb 21, 2004)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: MVV Maastricht

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2025MVV Maastricht70
Jan 15, 2025MVV Maastricht65
Dec 2, 2024MVV Maastricht65
Feb 27, 2024MVV Maastricht65
Jan 31, 2024MVV Maastricht65
Feb 20, 2023Bologna FC65
Jul 13, 2022Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC65
Sep 10, 2021Standard Liège65

MVV Maastricht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Bryan SmeetsBryan SmeetsTV,AM(C)3278
9
Sven BrakenSven BrakenF(C)3176
Robert KlaasenRobert KlaasenDM,TV(C)3173
12
Romain MatthysRomain MatthysGK2676
3
Özgür AktasÖzgür AktasHV(C)2875
8
Stan van DesselStan van DesselTV(C),AM(PTC)2376
31
Marko KleinenMarko KleinenDM,TV(C)2374
32
Tim ZeegersTim ZeegersHV,DM,TV(P)2473
7
Camil MmaeeCamil MmaeeF(C)2070
14
Saul PendersSaul PendersDM,TV(C)2172
17
Ayman KassimiAyman KassimiTV,AM(PT)2369
16
Andréa LibriciAndréa LibriciHV,DM,TV(P)2073
6
Nabil el BasriNabil el BasriDM,TV,AM(C)2075
34
Lars SchenkLars SchenkHV,DM,TV(T)2375
1
Thijs LambrixThijs LambrixGK2364
27
Luca FoubertLuca FoubertAM(PT),F(PTC)2065
10
Ferre SlegersFerre SlegersAM,F(PT)2075
18
Ilias el HariIlias el HariAM,F(PT)1965
4
Wout CoomansWout CoomansHV(C)2375
11
Rayan BuifrahiRayan BuifrahiAM,F(PT)1973
39
Kanou SyKanou SyHV,DM,TV(P)1965
21
Robyn Esajas
Fortuna Sittard
HV,DM,TV,AM(T)2368
20
Simon FrancisSimon FrancisHV(C)1963
25
Djairo TehubijuluwDjairo TehubijuluwHV,DM,TV(T)1960
23
Joren Op de BeeckJoren Op de BeeckGK1960
26
Milan HoflandMilan HoflandHV(PC)2060
24
Max SangenMax SangenHV,DM,TV(C)1960
29
Ilano Silva TimasIlano Silva TimasAM,F(PTC)2273
28
Amine AmgarAmine AmgarAM(PT),F(PTC)1663