3
Özgür AKTAS

Full Name: Özgür Aktas

Tên áo: AKTAS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Jan 27, 1997)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: MVV Maastricht

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 4, 2024MVV Maastricht75
Nov 29, 2022SC Telstar75
Sep 13, 2022SC Telstar75
Aug 31, 2021SC Telstar74
Jun 28, 2021Fortuna Sittard74
Jun 2, 2021Fortuna Sittard74
Jun 1, 2021Fortuna Sittard74
Nov 23, 2020Fortuna Sittard đang được đem cho mượn: FC Dordrecht74
Sep 28, 2020Fortuna Sittard đang được đem cho mượn: FC Dordrecht71
Sep 13, 2020Fortuna Sittard71
Aug 12, 2020Fortuna Sittard68

MVV Maastricht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Bryan SmeetsBryan SmeetsTV,AM(C)3278
9
Sven BrakenSven BrakenF(C)3176
Robert KlaasenRobert KlaasenDM,TV(C)3173
12
Romain MatthysRomain MatthysGK2676
3
Özgür AktasÖzgür AktasHV(C)2875
8
Stan van DesselStan van DesselTV(C),AM(PTC)2376
31
Marko KleinenMarko KleinenDM,TV(C)2374
32
Tim ZeegersTim ZeegersHV,DM,TV(P)2473
7
Camil MmaeeCamil MmaeeF(C)2070
14
Saul PendersSaul PendersDM,TV(C)2172
17
Ayman KassimiAyman KassimiTV,AM(PT)2369
16
Andréa LibriciAndréa LibriciHV,DM,TV(P)2073
6
Nabil el BasriNabil el BasriDM,TV,AM(C)2075
34
Lars SchenkLars SchenkHV,DM,TV(T)2375
1
Thijs LambrixThijs LambrixGK2364
27
Luca FoubertLuca FoubertAM(PT),F(PTC)2065
10
Ferre SlegersFerre SlegersAM,F(PT)2075
18
Ilias el HariIlias el HariAM,F(PT)1965
4
Wout CoomansWout CoomansHV(C)2375
11
Rayan BuifrahiRayan BuifrahiAM,F(PT)1973
39
Kanou SyKanou SyHV,DM,TV(P)1965
21
Robyn Esajas
Fortuna Sittard
HV,DM,TV,AM(T)2368
20
Simon FrancisSimon FrancisHV(C)1963
25
Djairo TehubijuluwDjairo TehubijuluwHV,DM,TV(T)1960
23
Joren Op de BeeckJoren Op de BeeckGK1960
26
Milan HoflandMilan HoflandHV(PC)2060
24
Max SangenMax SangenHV,DM,TV(C)1960
29
Ilano Silva TimasIlano Silva TimasAM,F(PTC)2273
28
Amine AmgarAmine AmgarAM(PT),F(PTC)1663