17
Ayman KASSIMI

Full Name: Ayman Kassimi

Tên áo: KASSIMI

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 69

Tuổi: 23 (Oct 8, 2001)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: MVV Maastricht

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024MVV Maastricht69
Jul 11, 2024MVV Maastricht69
Apr 29, 2024KMSK Deinze69
Apr 24, 2024KMSK Deinze67
Jan 17, 2023KMSK Deinze67
Jun 27, 2022PFC Montana67

MVV Maastricht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Bryan SmeetsBryan SmeetsTV,AM(C)3278
9
Sven BrakenSven BrakenF(C)3276
38
Robert KlaasenRobert KlaasenDM,TV(C)3173
8
Stan van DesselStan van DesselTV(C),AM(PTC)2376
31
Marko KleinenMarko KleinenDM,TV(C)2374
32
Tim ZeegersTim ZeegersHV,DM,TV(P)2573
Ilias BreugelmansIlias BreugelmansHV,DM,TV(P)2467
7
Camil MmaeeCamil MmaeeF(C)2170
Sem Westerveld
AZ Alkmaar
GK2273
Thijme VerheijenThijme VerheijenAM(PTC),F(PT)2273
14
Saul PendersSaul PendersDM,TV(C)2272
17
Ayman KassimiAyman KassimiTV,AM(PT)2369
16
Andréa LibriciAndréa LibriciHV,DM,TV(P)2073
6
Nabil el BasriNabil el BasriDM,TV,AM(C)2175
34
Lars SchenkLars SchenkHV,DM,TV(T)2375
27
Luca FoubertLuca FoubertAM(PT),F(PTC)2165
10
Ferre SlegersFerre SlegersAM,F(PT)2075
4
Wout CoomansWout CoomansHV(C)2375
Adriano Mansala-MpudiAdriano Mansala-MpudiHV,DM,TV(C)1766
39
Kanou SyKanou SyHV,DM,TV(P)2065
20
Simon FrancisSimon FrancisHV(C)2063
25
Djairo TehubijuluwDjairo TehubijuluwHV,DM,TV(T)2060
29
Ilano Silva TimasIlano Silva TimasAM,F(PTC)2273
28
Amine AmgarAmine AmgarAM(PT),F(PTC)1663
Mitch van KempenMitch van KempenHV,DM,TV(T)2365
Delano AsanteDelano AsanteAM,F(PT)2565
23
Leny RolandLeny RolandGK1965
Mats KuipersMats KuipersHV,DM,TV,AM(T)1965