5
Bryan SMEETS

Full Name: Bryan Smeets

Tên áo: SMEETS

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Nov 22, 1992)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: MVV Maastricht

Squad Number: 5

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2024MVV Maastricht78
Jul 1, 2023MVV Maastricht78
Apr 30, 2023RWD Molenbeek78
Apr 26, 2023RWD Molenbeek80
May 20, 2022RWD Molenbeek80
Feb 1, 2022Lommel SK80
Dec 30, 2021Sparta Rotterdam80
Sep 28, 2020Sparta Rotterdam80
Mar 27, 2020Sparta Rotterdam80
Mar 23, 2020Sparta Rotterdam78
Jul 18, 2019Sparta Rotterdam78
Jun 23, 2018TOP Oss78
May 14, 2018SC Cambuur78
Jul 27, 2017SC Cambuur78
Oct 2, 2015De Graafschap78

MVV Maastricht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Bryan SmeetsBryan SmeetsTV,AM(C)3278
9
Sven BrakenSven BrakenF(C)3176
Robert KlaasenRobert KlaasenDM,TV(C)3173
12
Romain MatthysRomain MatthysGK2676
3
Özgür AktasÖzgür AktasHV(C)2875
8
Stan van DesselStan van DesselTV(C),AM(PTC)2376
31
Marko KleinenMarko KleinenDM,TV(C)2374
32
Tim ZeegersTim ZeegersHV,DM,TV(P)2473
7
Camil MmaeeCamil MmaeeF(C)2070
14
Saul PendersSaul PendersDM,TV(C)2172
17
Ayman KassimiAyman KassimiTV,AM(PT)2369
16
Andréa LibriciAndréa LibriciHV,DM,TV(P)2073
6
Nabil el BasriNabil el BasriDM,TV,AM(C)2075
34
Lars SchenkLars SchenkHV,DM,TV(T)2375
1
Thijs LambrixThijs LambrixGK2364
27
Luca FoubertLuca FoubertAM(PT),F(PTC)2065
10
Ferre SlegersFerre SlegersAM,F(PT)2075
18
Ilias el HariIlias el HariAM,F(PT)1965
4
Wout CoomansWout CoomansHV(C)2375
11
Rayan BuifrahiRayan BuifrahiAM,F(PT)1973
39
Kanou SyKanou SyHV,DM,TV(P)1965
21
Robyn Esajas
Fortuna Sittard
HV,DM,TV,AM(T)2368
20
Simon FrancisSimon FrancisHV(C)1963
25
Djairo TehubijuluwDjairo TehubijuluwHV,DM,TV(T)1960
23
Joren Op de BeeckJoren Op de BeeckGK1960
26
Milan HoflandMilan HoflandHV(PC)2060
24
Max SangenMax SangenHV,DM,TV(C)1960
29
Ilano Silva TimasIlano Silva TimasAM,F(PTC)2273
28
Amine AmgarAmine AmgarAM(PT),F(PTC)1663