14
Alex GILBERT

Full Name: Alexander George Henry Gilbert

Tên áo: GILBERT

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Dec 28, 2001)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Middlesbrough

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Middlesbrough73
Jul 12, 2024Middlesbrough67
Jul 5, 2023Middlesbrough67
Feb 5, 2023Brentford67
Jan 20, 2022Brentford67

Middlesbrough Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Jonny HowsonJonny HowsonDM,TV,AM(C)3682
12
Luke AylingLuke AylingHV(PC),DM,TV(P)3383
2
Tommy SmithTommy SmithHV,DM,TV(P)3278
26
Darragh LenihanDarragh LenihanHV(C)3083
1
Seny DiengSeny DiengGK3083
4
Dan BarlaserDan BarlaserDM,TV,AM(C)2882
6
Dael FryDael FryHV(C)2784
25
George EdmundsonGeorge EdmundsonHV(C)2782
8
Riley McgreeRiley McgreeTV(C),AM(PTC)2683
9
Emmanuel Latte LathEmmanuel Latte LathAM(PT),F(PTC)2685
23
Tom GloverTom GloverGK2778
15
Anfernee DijksteelAnfernee DijksteelHV(PC),DM(P)2882
30
Neto BorgesNeto BorgesHV,DM,TV(T)2885
21
Marcus ForssMarcus ForssAM(P),F(PC)2583
10
Delano BurgzorgDelano BurgzorgAM(PT),F(PTC)2682
Ryan Giles
Hull City
HV,DM,TV(T)2583
Morgan WhittakerMorgan WhittakerAM(PT),F(PTC)2485
20
Finn AzazFinn AzazTV,AM(C)2484
31
Sol BrynnSol BrynnGK2475
24
Alex BanguraAlex BanguraHV,DM,TV(T)2580
13
Matthew HoppeMatthew HoppeF(C)2380
18
Aidan MorrisAidan MorrisDM,TV(C)2384
7
Hayden HackneyHayden HackneyDM,TV(C),AM(TC)2284
14
Alex GilbertAlex GilbertAM,F(TC)2373
Daniel NkrumahDaniel NkrumahAM(PT),F(PTC)2165
3
Rav van Den BergRav van Den BergHV(PC)2082
50
Ben Doak
Liverpool
TV,AM(PT)1982
27
Lukas EngelLukas EngelHV,DM,TV,AM(T)2682
22
Tommy ConwayTommy ConwayAM,F(C)2283
18
Pharrell WillisPharrell WillisAM(PTC)2167
Sonny FinchSonny FinchF(C)1967
28
Terrell AgyemangTerrell AgyemangHV(P),DM,TV(PC)2267
Jack StottJack StottDM,TV,AM(C)2165
49
Law MccabeLaw MccabeDM,TV,AM(C)1870
George GitauGeorge GitauHV(PC),DM(P)2165
Luke WoolstonLuke WoolstonHV,DM,TV(C)2065
40
Fin CartwrightFin CartwrightTV,AM(C)1765
43
Charlie LennonCharlie LennonAM(PTC),F(PT)1867
Ajay MatthewsAjay MatthewsF(C)1867
44
Nathan SimpsonNathan SimpsonHV,DM,TV(P)2070
37
George MccormickGeorge MccormickHV(TC)2070
41
Harley HuntHarley HuntHV(C)1765