18
Aidan MORRIS

Full Name: Aidan Morris

Tên áo: MORRIS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 23 (Nov 16, 2001)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Middlesbrough

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Middlesbrough84
Jul 1, 2024Middlesbrough84
Feb 19, 2024Columbus Crew84
Feb 13, 2024Columbus Crew82
Oct 5, 2023Columbus Crew82

Middlesbrough Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Jonny HowsonJonny HowsonDM,TV,AM(C)3683
12
Luke AylingLuke AylingHV(PC),DM,TV(P)3385
2
Tommy SmithTommy SmithHV,DM,TV(P)3280
5
Matt ClarkeMatt ClarkeHV(C)2883
26
Darragh LenihanDarragh LenihanHV(C)3084
1
Seny DiengSeny DiengGK3083
4
Dan BarlaserDan BarlaserDM,TV,AM(C)2782
6
Dael FryDael FryHV(C)2784
George Edmundson
Ipswich Town
HV(C)2780
8
Riley McgreeRiley McgreeTV(C),AM(PTC)2683
9
Emmanuel Latte LathEmmanuel Latte LathAM(PT),F(PTC)2583
23
Tom GloverTom GloverGK2678
15
Anfernee DijksteelAnfernee DijksteelHV(PC),DM(P)2882
Neto BorgesNeto BorgesHV,DM,TV(T)2885
21
Marcus ForssMarcus ForssAM(P),F(PC)2583
10
Delano BurgzorgDelano BurgzorgAM(PT),F(PTC)2682
11
Isaiah JonesIsaiah JonesTV,AM(PT)2583
20
Finn AzazFinn AzazTV,AM(C)2483
31
Sol BrynnSol BrynnGK2475
24
Alex BanguraAlex BanguraHV,DM,TV(T)2582
13
Matthew HoppeMatthew HoppeF(C)2380
18
Aidan MorrisAidan MorrisDM,TV(C)2384
7
Hayden HackneyHayden HackneyDM,TV(C),AM(TC)2283
14
Alex GilbertAlex GilbertAM,F(TC)2273
Daniel NkrumahDaniel NkrumahAM(PT),F(PTC)2165
3
Rav van Den BergRav van Den BergHV(PC)2082
17
Micah HamiltonMicah HamiltonAM(PTC),F(PT)2173
Ben Doak
Liverpool
TV,AM(PT)1976
27
Lukas EngelLukas EngelHV,DM,TV,AM(T)2682
Tommy ConwayTommy ConwayAM,F(C)2282
Jack StottJack StottDM,TV,AM(C)2165
49
Law MccabeLaw MccabeDM,TV,AM(C)1870
George GitauGeorge GitauHV(PC),DM(P)2165
Luke WoolstonLuke WoolstonHV,DM,TV(C)2065
Fin CartwrightFin CartwrightTV,AM(C)1765
Charlie LennonCharlie LennonAM(PTC),F(PT)1867
Ajay MatthewsAjay MatthewsF(C)1867
44
Nathan SimpsonNathan SimpsonHV,DM,TV(P)2070
37
George MccormickGeorge MccormickHV(TC)1970