Full Name: Ronny Rikal
Tên áo: RIKAL
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 21 (Sep 12, 2002)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 64
CLB: Floridsdorfer AC
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 10, 2023 | Floridsdorfer AC | 67 |
Jun 2, 2022 | SCR Altach | 67 |
Jun 1, 2022 | SCR Altach | 67 |
Mar 16, 2022 | SCR Altach đang được đem cho mượn: FC Dornbirn 1913 | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Christian Bubalović | HV(C) | 32 | 75 | ||
18 | Marcus Maier | TV(C) | 28 | 77 | ||
11 | Paolino Bertaccini | AM,F(PT) | 26 | 74 | ||
99 | Nermin Haljeta | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
29 | Denis Adamov | HV,DM,TV(P) | 24 | 68 | ||
GK | 21 | 70 | ||||
77 | Ronny Rikal | TV,AM(PT) | 21 | 67 | ||
8 | Armand Smrcka | DM,TV(C),AM(TC) | 21 | 74 | ||
11 | AM,F(PTC) | 20 | 73 | |||
33 | Oluwaseun Adewumi | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
6 | Leomend Krasniqi | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
4 | Benjamin Wallquist | HV(C) | 24 | 74 | ||
9 | Yannick Woudstra | AM,F(PTC) | 22 | 73 |