Full Name: Christian Bubalović
Tên áo: BUBALOVIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Aug 9, 1991)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 85
CLB: Floridsdorfer AC
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | Floridsdorfer AC | 75 |
Jun 26, 2018 | Floridsdorfer AC | 75 |
Jun 19, 2018 | Floridsdorfer AC | 77 |
Jul 31, 2017 | NK Istra 1961 | 77 |
Jul 18, 2017 | NK Istra 1961 | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Christian Bubalović | HV(C) | 33 | 75 | ||
18 | Marcus Maier | TV(C) | 28 | 77 | ||
11 | Paolino Bertaccini | AM,F(PT) | 27 | 74 | ||
1 | Jakob Odehnal | GK | 23 | 70 | ||
29 | Denis Adamov | HV,DM,TV(P) | 25 | 68 | ||
77 | Ronny Rikal | TV,AM(PT) | 22 | 67 | ||
8 | Armand Smrcka | DM,TV(C),AM(TC) | 22 | 74 | ||
17 | Moritz Neumann | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
8 | Efekan Karayazi | DM,TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
6 | Leomend Krasniqi | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
4 | Benjamin Wallquist | HV(C) | 24 | 74 |