Full Name: Armand Smrcka
Tên áo: SMRCKA
Vị trí: DM,TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 21 (Jul 19, 2002)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: Floridsdorfer AC
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: DM,TV(C),AM(TC)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 1, 2023 | Floridsdorfer AC | 74 |
Jun 2, 2023 | FK Austria Wien | 74 |
Jun 1, 2023 | FK Austria Wien | 74 |
May 26, 2023 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Christian Bubalović | HV(C) | 32 | 75 | ||
18 | Marcus Maier | TV(C) | 28 | 77 | ||
11 | Paolino Bertaccini | AM,F(PT) | 26 | 74 | ||
99 | Nermin Haljeta | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
29 | Denis Adamov | HV,DM,TV(P) | 24 | 68 | ||
GK | 21 | 70 | ||||
77 | Ronny Rikal | TV,AM(PT) | 21 | 67 | ||
8 | Armand Smrcka | DM,TV(C),AM(TC) | 21 | 74 | ||
11 | AM,F(PTC) | 20 | 73 | |||
33 | Oluwaseun Adewumi | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
6 | Leomend Krasniqi | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
4 | Benjamin Wallquist | HV(C) | 24 | 74 | ||
9 | Yannick Woudstra | AM,F(PTC) | 22 | 73 |