Full Name: Armand Smrcka
Tên áo: SMRCKA
Vị trí: DM,TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 22 (Jul 19, 2002)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 73
CLB: Floridsdorfer AC
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: DM,TV(C),AM(TC)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 1, 2023 | Floridsdorfer AC | 74 |
Jun 2, 2023 | FK Austria Wien | 74 |
Jun 1, 2023 | FK Austria Wien | 74 |
May 26, 2023 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Christian Bubalović | HV(C) | 33 | 75 | |
18 | ![]() | Marcus Maier | TV(C) | 29 | 77 | |
11 | ![]() | Paolino Bertaccini | AM,F(PT) | 27 | 74 | |
![]() | Christian Schoissengeyr | HV(C) | 30 | 77 | ||
14 | ![]() | Peter Haring | HV,DM(C) | 32 | 76 | |
29 | ![]() | Denis Adamov | HV,DM,TV(P) | 26 | 68 | |
77 | ![]() | Ronny Rikal | TV,AM(PT) | 22 | 67 | |
8 | ![]() | Armand Smrcka | DM,TV(C),AM(TC) | 22 | 74 | |
17 | ![]() | Moritz Neumann | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |
![]() | Senol Hasanoski | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 65 | ||
6 | ![]() | Leomend Krasniqi | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
4 | ![]() | Benjamin Wallquist | HV(C) | 25 | 74 |