Full Name: Paolino Bertaccini
Tên áo: BERTACCINI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (Nov 19, 1997)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 64
CLB: Floridsdorfer AC
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | Floridsdorfer AC | 74 |
Jun 2, 2021 | FC Wacker Innsbruck | 74 |
Jun 1, 2021 | FC Wacker Innsbruck | 74 |
Jan 14, 2021 | FC Wacker Innsbruck đang được đem cho mượn: FC Wacker Innsbruck II | 74 |
Jan 10, 2021 | FC Wacker Innsbruck đang được đem cho mượn: FC Wacker Innsbruck II | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Christian Bubalović | HV(C) | 32 | 75 | ||
18 | Marcus Maier | TV(C) | 28 | 77 | ||
11 | Paolino Bertaccini | AM,F(PT) | 26 | 74 | ||
99 | Nermin Haljeta | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
29 | Denis Adamov | HV,DM,TV(P) | 24 | 68 | ||
GK | 21 | 70 | ||||
77 | Ronny Rikal | TV,AM(PT) | 21 | 67 | ||
8 | Armand Smrcka | DM,TV(C),AM(TC) | 21 | 74 | ||
11 | AM,F(PTC) | 20 | 73 | |||
33 | Oluwaseun Adewumi | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
6 | Leomend Krasniqi | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
4 | Benjamin Wallquist | HV(C) | 24 | 74 | ||
9 | Yannick Woudstra | AM,F(PTC) | 22 | 73 |