Full Name: Dylan Kwesi Kobia Barkers
Tên áo: BARKERS
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (Jun 4, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 86
CLB: Rushall Olympic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2025 | Rushall Olympic | 68 |
Aug 5, 2023 | Hereford FC | 68 |
May 13, 2023 | Cheltenham Town | 68 |
Mar 2, 2023 | Cheltenham Town | 68 |
Feb 24, 2023 | Cheltenham Town | 65 |
May 20, 2022 | Cheltenham Town | 65 |
Feb 12, 2022 | Cheltenham Town đang được đem cho mượn: Gloucester City | 65 |
Jan 28, 2022 | Cheltenham Town đang được đem cho mượn: Leamington FC | 65 |
Jan 26, 2022 | Cheltenham Town đang được đem cho mượn: Leamington FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nathan Cameron | HV(C) | 33 | 67 | |||
7 | Sam Mantom | DM,TV(C) | 32 | 67 | ||
Liam Mcalinden | F(C) | 31 | 68 | |||
Omari Sterling-James | TV,AM(PT) | 31 | 67 | |||
Paul White | GK | 30 | 65 | |||
Kristian Green | HV,DM,TV(P) | 34 | 67 | |||
Luke Benbow | F(C) | 33 | 65 | |||
Jake Weaver | GK | 27 | 63 | |||
Camron Mcwilliams | HV,DM(C) | 23 | 60 | |||
Jayden Campbell | AM(PTC) | 22 | 60 | |||
Dylan Barkers | HV,DM,TV(C) | 24 | 68 | |||
10 | Keziah Martin | TV(PTC),AM(C) | 27 | 64 |