Full Name: Keziah Martin
Tên áo: MARTIN
Vị trí: TV(PTC),AM(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 27 (Jan 1, 1998)
Quốc gia: Bermuda
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 69
CLB: Rushall Olympic
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV(PTC),AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 20, 2024 | Rushall Olympic | 64 |
Jul 9, 2023 | Boston United | 64 |
Sep 3, 2022 | Kidderminster Harriers | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nathan Cameron | HV(C) | 33 | 67 | |||
7 | Sam Mantom | DM,TV(C) | 32 | 67 | ||
Liam Mcalinden | F(C) | 31 | 68 | |||
Omari Sterling-James | TV,AM(PT) | 31 | 67 | |||
Paul White | GK | 30 | 65 | |||
Kristian Green | HV,DM,TV(P) | 34 | 67 | |||
Luke Benbow | F(C) | 33 | 65 | |||
Jake Weaver | GK | 27 | 63 | |||
Camron Mcwilliams | HV,DM(C) | 23 | 60 | |||
Jayden Campbell | AM(PTC) | 22 | 60 | |||
Dylan Barkers | HV,DM,TV(C) | 24 | 68 | |||
10 | Keziah Martin | TV(PTC),AM(C) | 27 | 64 |