Full Name: Camron Mcwilliams
Tên áo: MCWILLIAMS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 23 (Jun 13, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 79
CLB: Rushall Olympic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 20, 2024 | Rushall Olympic | 60 |
Jan 30, 2024 | Hereford FC | 60 |
May 17, 2022 | Sutton Coldfield Town | 60 |
Feb 11, 2022 | St Ives Town | 60 |
Jan 13, 2022 | Nuneaton Borough | 60 |
Jul 13, 2021 | Cardiff City | 60 |
Sep 8, 2020 | Northampton Town | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nathan Cameron | HV(C) | 33 | 67 | |||
7 | Sam Mantom | DM,TV(C) | 32 | 67 | ||
Liam Mcalinden | F(C) | 31 | 68 | |||
Omari Sterling-James | TV,AM(PT) | 31 | 67 | |||
Paul White | GK | 30 | 65 | |||
Kristian Green | HV,DM,TV(P) | 34 | 67 | |||
Luke Benbow | F(C) | 33 | 65 | |||
Jake Weaver | GK | 27 | 63 | |||
Camron Mcwilliams | HV,DM(C) | 23 | 60 | |||
Jayden Campbell | AM(PTC) | 22 | 60 | |||
Dylan Barkers | HV,DM,TV(C) | 24 | 68 | |||
10 | Keziah Martin | TV(PTC),AM(C) | 27 | 64 |