Huấn luyện viên: Călin Cojocaru
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Viitorul
Tên viết tắt: VII
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Tudor Vladimirescu (9,200)
Giải đấu: Liga II
Địa điểm: Târgu Jiu
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ionuţ Ursu | HV(C) | 35 | 78 | ||
24 | Adelin Pircalabu | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
0 | Arian Mrsulja | HV(TC) | 26 | 73 | ||
0 | Danilo Dašić | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
33 | George Micle | GK | 23 | 72 | ||
3 | Elimelech Enyan | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
14 | Daniel Birzu | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
26 | Claudiu Moisie | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
20 | Ionut Zanfir | DM,TV(C) | 24 | 63 | ||
0 | Aurelian Paun | GK | 23 | 70 | ||
1 | Alexandru Krupenschi | GK | 21 | 60 | ||
0 | Ramon Gaspar | AM,F(PTC) | 21 | 73 | ||
3 | Maka Gakou | HV(TC) | 24 | 73 | ||
49 | Mohamed Camara | AM(PTC) | 20 | 67 | ||
28 | Charles Acolatse | DM,TV(C) | 29 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |