Full Name: Kristian Green
Tên áo: GREEN
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 67
Tuổi: 34 (Aug 18, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Rushall Olympic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 5, 2021 | Rushall Olympic | 67 |
Feb 8, 2019 | Tamworth | 67 |
Oct 17, 2018 | Solihull Moors | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nathan Cameron | HV(C) | 33 | 67 | |||
7 | Sam Mantom | DM,TV(C) | 32 | 67 | ||
Liam Mcalinden | F(C) | 31 | 68 | |||
Omari Sterling-James | TV,AM(PT) | 31 | 67 | |||
Paul White | GK | 30 | 65 | |||
Kristian Green | HV,DM,TV(P) | 34 | 67 | |||
Luke Benbow | F(C) | 33 | 65 | |||
Jake Weaver | GK | 27 | 63 | |||
Camron Mcwilliams | HV,DM(C) | 23 | 60 | |||
Jayden Campbell | AM(PTC) | 22 | 60 | |||
Dylan Barkers | HV,DM,TV(C) | 24 | 68 | |||
10 | Keziah Martin | TV(PTC),AM(C) | 27 | 64 |