Full Name: Isak Bråholm
Tên áo: BRAHOLM
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (Sep 24, 2000)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 64
CLB: Oskarshamns AIK
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Oskarshamns AIK | 68 |
Apr 4, 2022 | Sandvikens IF | 68 |
Nov 3, 2020 | IK Sirius FK | 68 |
Oct 28, 2020 | IK Sirius FK | 65 |
Sep 20, 2019 | IK Sirius FK | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Lovette Felicia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 65 | |
7 | ![]() | Isak Braholm | DM,TV(C) | 24 | 68 | |
26 | ![]() | Adnan Catic | HV(C) | 25 | 66 | |
4 | ![]() | Amer Eriksson Ibragic | HV,DM,TV(PT) | 30 | 73 | |
14 | ![]() | Felix Wennergrund | HV(TC),DM(C) | 24 | 67 | |
![]() | Sebastian Nilsson | HV(TC) | 22 | 65 | ||
![]() | GK | 19 | 63 |