Full Name: Jayden Campbell
Tên áo: CAMPBELL
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Oct 1, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 57
CLB: Rushall Olympic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 2, 2022 | Rushall Olympic | 60 |
Jan 12, 2022 | Walsall | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Sam Mantom | DM,TV(C) | 32 | 67 | ||
Jordaan Brown | HV,DM,TV(T) | 32 | 67 | |||
Kory Roberts | HV(C) | 26 | 67 | |||
Kristian Green | HV,DM,TV(P) | 33 | 67 | |||
Jayden Campbell | AM(PTC) | 21 | 60 | |||
6 | HV(C) | 20 | 63 |