?
Danilo DAŠIĆ

Full Name: Danilo Dašić

Tên áo: DAŠIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 24 (Oct 28, 2000)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 81

CLB: Jedinstvo Bijelo Polje

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 1, 2025Jedinstvo Bijelo Polje68
Sep 15, 2024Viitorul Târgu Jiu68
Mar 17, 2024Zeleznicar Pancevo68
Dec 4, 2023Zeleznicar Pancevo68
Nov 30, 2023Zeleznicar Pancevo68
Jun 11, 2023Zeleznicar Pancevo68
May 20, 2021FK Zlatibor Čajetina68
May 13, 2021FK Zlatibor Čajetina60

Jedinstvo Bijelo Polje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Žarko KoraćŽarko KoraćF(C)3779
23
Miloš NikolićMiloš NikolićHV(C)3073
Danilo DašićDanilo DašićDM,TV(C)2468
77
Brandao de SouzaBrandao de SouzaAM(T),F(TC)2977
Lazar ŠekularacLazar ŠekularacHV(C)1863
28
Armin BosnjakArmin BosnjakAM(PTC),F(PT)3173
3
Milisav PerosevicMilisav PerosevicHV,DM,TV,AM(T)2372
13
Amir MuzurovicAmir MuzurovicHV(C)2372
55
Srdjan ScepanovicSrdjan ScepanovicHV(C)3071
6
Ognjen ObradovicOgnjen ObradovicHV(PTC)2573
5
Momcilo DulovicMomcilo DulovicHV(C)3275
24
Haris BandaHaris BandaHV,DM(P)3273
14
Djordjije CvijovicDjordjije CvijovicHV,DM(T)2572
33
Andrej CvijovicAndrej CvijovicHV,DM,TV,AM(P)2375
1
Deni RedzicDeni RedzicGK1960
44
Goran AkovicGoran AkovicGK2275
19
Sead DacicSead DacicDM,TV(C)2772
7
Mladen KovacevicMladen KovacevicTV,AM(C)2270
10
Mirza IdrizovicMirza IdrizovicTV(C)2775
2
Filip ScekicFilip ScekicHV(PC)2572
17
Petar BogdanovicPetar BogdanovicAM(PT),F(PTC)2274
9
Aldin MusovicAldin MusovicF(C)2273
18
Medo JukovicMedo JukovicTV(C),AM(PTC)2068
30
Takeru KomiyaTakeru KomiyaAM,F(C)2370