Full Name: Joshua Holtby
Tên áo: HOLTBY
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Jan 20, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2024 | Borussia Mönchengladbach II | 73 |
Mar 23, 2023 | Borussia Mönchengladbach II | 73 |
Feb 6, 2022 | Borussia Mönchengladbach II | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Julian Korb | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | ||
7 | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 73 | |||
30 | GK | 20 | 65 | |||
11 | Mika Schröers | AM,F(PTC) | 22 | 67 | ||
28 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
HV(C) | 19 | 68 | ||||
26 | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 | |||
5 | HV(C) | 20 | 65 | |||
26 | HV(C) | 19 | 65 | |||
GK | 17 | 60 | ||||
1 | GK | 21 | 67 | |||
GK | 19 | 60 | ||||
22 | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
25 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
F(C) | 17 | 67 | ||||
14 | AM,F(C) | 20 | 70 | |||
32 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 65 |