Full Name: Hussain Bin Hassan Bin Mohammed Al-Nattar
Tên áo: AL-NATTAR
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Mar 14, 2000)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 65
CLB: Al Faisaly
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2025 | Al Faisaly | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Baha'a Abdel-Rahman | TV(C) | 38 | 73 | |
9 | ![]() | John Antwi | F(C) | 32 | 78 | |
18 | ![]() | Amadou Moutari | AM(PTC),F(PT) | 31 | 77 | |
19 | ![]() | Anas Bani Yaseen | HV(C) | 36 | 74 | |
23 | ![]() | Ehsan Haddad | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 78 | |
6 | ![]() | Obieda Al-Samarneh | DM,TV(C) | 33 | 76 | |
![]() | Tamer Seyam | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
99 | ![]() | Rafik Kamergi | F(C) | 30 | 78 | |
![]() | Amin Al-Shanaineh | AM,F(PT) | 21 | 75 | ||
45 | ![]() | Mohammed Al-Emwase | GK | 29 | 74 | |
30 | ![]() | Mohannad Khairullah | HV(C) | 31 | 78 | |
10 | ![]() | Yousef Abu Jalboush | AM(PC) | 26 | 77 | |
90 | ![]() | Qusay Al-Mansoori | AM(PTC) | 20 | 70 | |
![]() | Hussain Al-Nattar | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 |