Full Name: Rodrigo Santos Varanda
Tên áo: VARANDA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 22 (Jan 11, 2003)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: São José EC
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 7, 2025 | São José EC | 77 |
Dec 28, 2024 | América Mineiro | 77 |
Nov 22, 2024 | América Mineiro đang được đem cho mượn: CD Santa Clara | 77 |
Jul 8, 2024 | América Mineiro đang được đem cho mượn: CD Santa Clara | 77 |
Feb 19, 2024 | América Mineiro | 77 |
Jan 23, 2024 | Corinthians | 77 |
Jan 11, 2024 | América Mineiro | 77 |
Dec 1, 2023 | Corinthians đang được đem cho mượn: América Mineiro | 77 |
Sep 27, 2023 | Corinthians đang được đem cho mượn: América Mineiro | 77 |
Sep 21, 2023 | Corinthians đang được đem cho mượn: América Mineiro | 72 |
Feb 15, 2023 | Corinthians đang được đem cho mượn: América Mineiro | 72 |
Jan 2, 2023 | Corinthians đang được đem cho mượn: Akritas Chlorakas | 72 |
Dec 22, 2022 | Corinthians đang được đem cho mượn: Akritas Chlorakas | 70 |
Sep 26, 2022 | Corinthians đang được đem cho mượn: Akritas Chlorakas | 70 |
Jul 12, 2022 | Corinthians đang được đem cho mượn: Akritas Chlorakas | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Paulinho Guerreiro | AM,F(PTC) | 38 | 73 | |||
Gonçalves Marquinhos | AM(PTC),F(PT) | 35 | 78 | |||
Maxi Rodríguez | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | |||
Cicero Didira | TV,AM(C) | 36 | 79 | |||
Silva Rondinelly | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | |||
Wender Jadson | HV(C) | 32 | 73 | |||
Vítor Prada | GK | 32 | 70 | |||
Vieira Christiano | HV,DM,TV(T) | 33 | 73 | |||
Tiago Pedra | DM,TV(C) | 34 | 74 | |||
Fortes Matheus | F(PTC) | 30 | 73 | |||
Jeferson Lima | DM,TV(C) | 27 | 70 | |||
Damasceno Leonidas | AM,F(PTC) | 29 | 70 | |||
Bruno Jesus | HV(C) | 27 | 67 | |||
18 | Alessandro Vinícius | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | ||
Clairton Netto | AM,F(PT) | 26 | 70 | |||
Mardley Quinzeiro | DM,TV(C) | 29 | 71 | |||
Silva Matheusinho | TV,AM(T) | 30 | 73 | |||
7 | Rodrigo Varanda | AM,F(PTC) | 22 | 77 | ||
Léo Pereira | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | |||
Matheus Serafim | AM,F(PT) | 26 | 75 | |||
Heitor Roca | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 |