3
Nemanja ANTONOV

Full Name: Nemanja Antonov

Tên áo: ANTONOV

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (May 6, 1995)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: MTK Budapest

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 18, 2024MTK Budapest80
Jun 3, 2023MTK Budapest80
Oct 1, 2022Újpest FC80
Sep 28, 2020Újpest FC80
May 5, 2020Royal Excel Mouscron80
Apr 28, 2020Royal Excel Mouscron82
Apr 28, 2019Royal Excel Mouscron82
Feb 6, 2019Royal Excel Mouscron82
Jan 27, 2019Grasshopper Club82
Jun 2, 2018Grasshopper Club82
Jun 1, 2018Grasshopper Club82
Aug 31, 2017Grasshopper Club đang được đem cho mượn: FK Partizan82
Apr 3, 2016Grasshopper Club82
Oct 13, 2015Grasshopper Club82
Oct 8, 2015Grasshopper Club72

MTK Budapest Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Krisztián NémethKrisztián NémethF(PTC)3678
25
Tamás KadárTamás KadárHV(TC)3480
7
Zoltán StieberZoltán StieberAM(PTC),F(PT)3676
10
István BognárIstván BognárTV,AM(C)3379
23
Khaly ThiamKhaly ThiamHV,DM,TV(C)3178
3
Nemanja AntonovNemanja AntonovHV,DM,TV(T)2980
17
Nikolas ŠpalekNikolas ŠpalekAM(PTC),F(PT)2777
Róbert PolievkaRóbert PolievkaAM(PT),F(PTC)2878
22
Viktor HejViktor HejHV(PT),DM,TV(P)2879
2
Benedek VarjuBenedek VarjuHV,DM(C)2376
5
Zsombor NagyZsombor NagyHV(TC)2675
30
Barnabás BibenBarnabás BibenDM,TV(C)2172
6
Mihály KataMihály KataDM,TV(C)2276
11
Marin JurinaMarin JurinaAM(PT),F(PTC)3178
4
Dávid BobálDávid BobálHV(TC)2977
1
Patrik DemjénPatrik DemjénGK2678
9
Richie EnninRichie EnninAM(PT),F(PTC)2679
15
Márk KosznovszkyMárk KosznovszkyTV(C)2276
Adrián CsentericsAdrián CsentericsGK2072
16
Bence VéghBence VéghDM,TV(C)2775
14
Artúr HorváthArtúr HorváthDM,TV(C)2175
27
Patrik KovácsPatrik KovácsHV,DM,TV(T)1970