3
Cian BROWNE

Full Name: Cian Browne

Tên áo: BROWNE

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 72

Tuổi: 22 (Jun 8, 2002)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 16, 2024Cobh Ramblers72
Jul 14, 2024Cobh Ramblers72
Jul 8, 2024Cobh Ramblers70
Nov 11, 2023Cobh Ramblers70
Nov 6, 2023Cobh Ramblers68

Cobh Ramblers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Dale HollandDale HollandTV,AM(C)2472
8
Pierce PhillipsPierce PhillipsDM,TV(C)2668
39
Jason AbbottJason AbbottTV(C)3072
18
Matthew MckevittMatthew MckevittF(C)2668
6
Dean Larkin
Waterford FC
HV,DM,TV(C)2167
38
Luka le BervetLuka le BervetHV,DM,TV(PT)2065
2
Michael MccarthyMichael MccarthyHV(PC),DM(P)2068
4
Justin EguaiborJustin EguaiborHV(C)2270
1
Darragh BurkeDarragh BurkeGK2168
29
Tiernan O'BrienTiernan O'BrienAM(PTC)2168
Liam HopkinsLiam HopkinsTV(C)2060
27
David EguaiborDavid EguaiborAM(PTC)2062
16
David BosnjakDavid BosnjakAM(PTC)2266
20
Charlie O'BrienCharlie O'BrienHV(PC)1968
22
Ryan DelaneyRyan DelaneyGK1960
46
Deasy DeasyDeasy DeasyF(C)1760
33
Regix MadikaRegix MadikaAM(PT),F(PTC)2463
17
Alessandro de SanctisAlessandro de SanctisHV(C)2060
47
Senan DorganSenan DorganGK1860
22
Arthur NganouArthur NganouGK2360