Biệt danh: Ramblers. The Rams. Claret and Blue Army.
Tên thu gọn: Cobh
Tên viết tắt: COB
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: St. Colman's Park (5,000)
Giải đấu: First Division
Địa điểm: Cobh
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Jack Doherty | AM(PTC) | 30 | 74 | |
0 | ![]() | Shane Griffin | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | |
0 | ![]() | Cian Coleman | HV,DM,TV(C) | 28 | 74 | |
0 | ![]() | Niall O'Keeffe | HV,DM,TV(C) | 24 | 74 | |
28 | ![]() | Dale Holland | TV,AM(C) | 25 | 72 | |
0 | ![]() | Cian Murphy | AM(PT),F(PTC) | 24 | 71 | |
0 | ![]() | Cian Bargary | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |
8 | ![]() | Pierce Phillips | DM,TV(C) | 26 | 68 | |
0 | ![]() | Barry Coffey | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
39 | ![]() | Jason Abbott | TV(C) | 31 | 72 | |
18 | ![]() | Matthew Mckevitt | F(C) | 26 | 68 | |
6 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
38 | ![]() | Luka le Bervet | HV,DM,TV(PT) | 20 | 65 | |
2 | ![]() | Michael Mccarthy | HV(PC),DM(P) | 21 | 68 | |
4 | ![]() | Justin Eguaibor | HV(C) | 22 | 70 | |
1 | ![]() | Darragh Burke | GK | 22 | 68 | |
29 | ![]() | Tiernan O'Brien | AM(PTC) | 21 | 68 | |
0 | ![]() | Liam Hopkins | TV(C) | 21 | 60 | |
27 | ![]() | David Eguaibor | AM(PTC) | 21 | 62 | |
16 | ![]() | David Bosnjak | AM(PTC) | 22 | 66 | |
0 | ![]() | John O'Donovan | HV(C) | 21 | 68 | |
45 | ![]() | Sam Bellis | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |
20 | ![]() | Charlie O'Brien | HV(PC) | 20 | 68 | |
22 | ![]() | Ryan Delaney | GK | 20 | 60 | |
46 | ![]() | Deasy Deasy | F(C) | 17 | 60 | |
33 | ![]() | Regix Madika | AM(PT),F(PTC) | 25 | 63 | |
17 | ![]() | Alessandro de Sanctis | HV(C) | 21 | 60 | |
47 | ![]() | Senan Dorgan | GK | 19 | 60 | |
22 | ![]() | Arthur Nganou | GK | 24 | 60 | |
0 | ![]() | Colin Henderson | HV,DM,TV(C) | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | First Division | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |