Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Trabzon
Tên viết tắt: TRA
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Ahmet Suat Özyazıcı (7,700)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Trabzon
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Ömer Kahveci̇ | GK | 33 | 75 | |
11 | ![]() | Ilhan Depe | AM(PTC) | 32 | 75 | |
33 | ![]() | Taha Can Veli̇oğlu | HV(PC),DM(C) | 31 | 70 | |
10 | ![]() | Eslem Öztürk | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Furkan Tas | GK | 27 | 70 | |
35 | ![]() | Burak Ögur | GK | 35 | 73 | |
0 | ![]() | Muhammed Sarikaya | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | |
1 | ![]() | Cem Kablan | GK | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Ebrar Cumur | TV(C),AM(PTC) | 25 | 65 | |
19 | ![]() | Enes Karakus | F(C) | 24 | 67 | |
0 | ![]() | Aygün Yildirim | AM(PTC) | 30 | 77 | |
55 | ![]() | Bahadir Erol | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 73 | |
17 | ![]() | Suleyman Gunes | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | |
9 | ![]() | Caner Aktas | AM,F(PT) | 27 | 73 | |
99 | ![]() | Hursit Tasci | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 72 | |
13 | ![]() | HV,DM(T) | 25 | 73 | ||
88 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
0 | ![]() | Yigit Canguru | HV,DM,TV(P) | 22 | 63 | |
0 | ![]() | Atalay Yildirim | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | |
7 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 2.Lig Kirmizi | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |