9
Petar RISTIĆ

Full Name: Petar Ristić

Tên áo: RISTIĆ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Mar 29, 2000)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 66

CLB: FK Trayal Krusevac

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 23, 2024FK Trayal Krusevac73
Apr 28, 2023FK Mačva Šabac73
Oct 5, 2022FK Radnik Surdulica73
Feb 28, 2022FK Radnik Surdulica73
May 18, 2021Radnički Niš đang được đem cho mượn: FK Jagodina73
May 12, 2021Radnički Niš đang được đem cho mượn: FK Jagodina70
Nov 10, 2020Radnički Niš đang được đem cho mượn: FK Jagodina70
Oct 29, 2019Radnički Niš70

FK Trayal Krusevac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Faruk BihoracFaruk BihoracDM,TV,AM(C)2975
31
Dušan PunoševacDušan PunoševacHV(TC)3376
28
Ivan MarkovićIvan MarkovićTV,AM(C)3075
8
Marko StanojevićMarko StanojevićDM,TV(C)2873
Marko PantićMarko PantićDM,TV(C)2673
9
Petar RistićPetar RistićHV,DM,TV,AM(P)2573
99
Mateja MaslarevićMateja MaslarevićGK2473
25
Dušan StevićDušan StevićHV,DM,TV(P)2976
16
Uroš RaškovićUroš RaškovićHV,DM(C)2473
Aleksandar BogdanovićAleksandar BogdanovićHV(C)2674
29
Uroš VesićUroš VesićAM,F(PT)2670
19
Luka CumicLuka CumicAM(C),F(PTC)2476
13
Djordje VladisavljevićDjordje VladisavljevićHV(TC)2270
17
Stevan NikolicStevan NikolicF(C)2272
Igor CvetojevicIgor CvetojevicHV(C)2368
Vladimir NedeljkovićVladimir NedeljkovićHV,DM,TV(T)2267
1
Aleksandar SimicAleksandar SimicGK2465
Nemanja MarkovicNemanja MarkovicGK2060
10
Filip DjurovicFilip DjurovicHV,DM,TV(P),AM(PT)2663
Filip GogicFilip GogicDM,TV(C)2663
5
Mateja VucicMateja VucicDM,TV(C)1760
30
Bogdan DunjicBogdan DunjicTV(C)1760
Jasin RasljaninJasin RasljaninTV,AM(C)2263
11
Lazar NikolicLazar NikolicAM(PTC),F(PT)2663
18
Bratislav SimicBratislav SimicAM,F(PT)1965
Strahinja ZivicStrahinja ZivicAM,F(PT)2460
26
Sava JovanovicSava JovanovicAM,F(T)1860
7
Marko DjordjevicMarko DjordjevicAM,F(PT)2163
23
Milovan IlicMilovan IlicAM,F(PT)2763
14
Aleksa Kostic MilutinovicAleksa Kostic MilutinovicHV,DM,TV(P),AM(PT)2760
27
Mihajlo IlicMihajlo IlicHV,DM,TV(P),AM(PT)1960
29
Danijel RandjelovDanijel RandjelovF(C)2263
22
Ognjen MilosevicOgnjen MilosevicAM,F(C)1863
2
Abdou DiopAbdou DiopAM(T),F(TC)2060