Full Name: Petar Ristić
Tên áo: RISTIĆ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Mar 29, 2000)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 66
CLB: FK Trayal Krusevac
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 23, 2024 | FK Trayal Krusevac | 73 |
Apr 28, 2023 | FK Mačva Šabac | 73 |
Oct 5, 2022 | FK Radnik Surdulica | 73 |
Feb 28, 2022 | FK Radnik Surdulica | 73 |
May 18, 2021 | Radnički Niš đang được đem cho mượn: FK Jagodina | 73 |
May 12, 2021 | Radnički Niš đang được đem cho mượn: FK Jagodina | 70 |
Nov 10, 2020 | Radnički Niš đang được đem cho mượn: FK Jagodina | 70 |
Oct 29, 2019 | Radnički Niš | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | Bratislav Punoševac | F(C) | 37 | 77 | ||
27 | Nikola Milošević | TV(C) | 31 | 77 | ||
26 | Radosav Aleksić | HV(PC) | 38 | 77 | ||
31 | Dušan Punoševac | HV(TC) | 33 | 76 | ||
Ivan Marković | TV,AM(C) | 30 | 75 | |||
23 | Igor Savić | AM(PTC),F(PT) | 28 | 72 | ||
5 | Njegos Janjusevic | HV,DM(T) | 28 | 70 | ||
8 | Marko Stanojević | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
9 | Petar Ristić | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 73 | ||
13 | Strahinja Savic | GK | 25 | 73 | ||
Nikola Dukić | HV,DM,TV(T) | 27 | 65 | |||
Uroš Rašković | HV,DM(C) | 24 | 73 | |||
90 | Victor Amos | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
7 | Uroš Vesić | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
19 | Luka Cumic | AM(C),F(PTC) | 23 | 74 | ||
13 | Djordje Vladisavljević | HV(TC) | 22 | 70 | ||
24 | F(C) | 20 | 63 |