Full Name: Igor Henrique Martins Machado
Tên áo: IGOR
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Dec 20, 1991)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: EC Água Santa
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2024 | EC Água Santa | 75 |
Jan 1, 2024 | EC Água Santa | 75 |
Oct 20, 2023 | EC Água Santa đang được đem cho mượn: Vila Nova | 75 |
Oct 16, 2023 | EC Água Santa đang được đem cho mượn: Vila Nova | 72 |
Feb 12, 2023 | EC Água Santa | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vieira Jael | F(C) | 35 | 76 | |||
Correia Lelê | AM,F(PTC) | 34 | 73 | |||
HV,DM(C) | 29 | 78 | ||||
Meira Neilton | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |||
Cardoso Joilson | HV(C) | 32 | 76 | |||
Léo Sena | DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
16 | HV,DM,TV(T) | 30 | 80 | |||
Junior Todinho | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | |||
Ygor Vinhas | GK | 30 | 73 | |||
Igor Henrique | TV,AM(C) | 32 | 75 | |||
16 | TV,AM(PTC) | 29 | 73 | |||
João Roberto | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | |||
Ferreira Rhuan | HV,DM,TV(T) | 23 | 67 | |||
Prestes Anderson | HV(C) | 23 | 65 | |||
Henrique Kady | DM,TV(C) | 28 | 70 | |||
15 | Claudinei Nogueira | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |