?
Guilherme PAREDE

Full Name: Guilherme Parede Pinheiro

Tên áo: PAREDE

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Sep 19, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 74

CLB: Vila Nova

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2025Vila Nova80
Jan 31, 2025CA Talleres80
Jan 27, 2025CA Talleres80
Dec 27, 2024CA Talleres80
Dec 11, 2024CA Talleres80
Nov 22, 2024CA Talleres đang được đem cho mượn: Kashima Antlers80
Feb 1, 2024CA Talleres đang được đem cho mượn: Kashima Antlers80
Jan 13, 2024CA Talleres80
Jan 12, 2024CA Talleres80
Jan 10, 2024CA Talleres đang được đem cho mượn: Kashima Antlers80
Jan 2, 2024CA Talleres80
Jan 1, 2024CA Talleres80
Dec 28, 2023CA Talleres đang được đem cho mượn: Kashima Antlers80
Nov 26, 2023CA Talleres đang được đem cho mượn: Vila Nova80
Feb 20, 2023CA Talleres đang được đem cho mượn: Vila Nova80

Vila Nova Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ralf TelesRalf TelesDM,TV(C)4078
31
Éric DavisÉric DavisHV,DM,TV(T)3478
33
Pedreira DanklerPedreira DanklerHV(C)3378
Guilherme ParedeGuilherme ParedeTV,AM(PT)2980
30
Mauricio KozlinskiMauricio KozlinskiGK3378
2
Lira EliasLira EliasHV,DM,TV(P)2575
21
Vinícius PaivaVinícius PaivaTV,AM(P),F(PC)2476
27
Igor HenriqueIgor HenriqueTV,AM(C)3375
23
Jesus MarcondesJesus MarcondesHV(C)3273
6
Igor InocêncioIgor InocêncioHV,DM,TV(P)2677
Bernardo Schappo
Fortaleza EC
HV(C)2676
5
João VieiraJoão VieiraTV(C)2775
9
Gabriel PovedaGabriel PovedaAM(PT),F(PTC)2678
Hedhe HallsHedhe HallsGK2570
Eduardo DomaEduardo DomaHV(C)2677
10
João LucasJoão LucasTV,AM(C)2470
18
Arilson AlvesArilson AlvesDM,TV(C)3178
1
Vitor HugoVitor HugoGK2365
14
Ferreira RhuanFerreira RhuanHV,DM,TV(T)2475
13
Guilherme LacerdaGuilherme LacerdaHV(C)2465
10
Luciano NaninhoLuciano NaninhoTV,AM,F(C)3273
21
Du FernandesDu FernandesDM,TV(C)2365
20
Gabriel SilvaGabriel SilvaAM,F(PT)2670
7
Emerson UrsoEmerson UrsoTV,AM(T),F(PTC)2373
16
Rian PachecoRian PachecoHV,DM,TV(P)2173
Ribeiro VanderleyRibeiro VanderleyHV(C)2465
14
Fábio NevesFábio NevesHV,DM,TV(P)2367