20
Luca KERBER

Full Name: Luca Kerber

Tên áo: KERBER

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 22 (Mar 10, 2002)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 77

CLB: 1. FC Heidenheim 1846

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 20241. FC Heidenheim 184679
Jun 11, 20241. FC Heidenheim 184679
Jun 10, 20241. FC Heidenheim 184679
May 30, 20241. FC Heidenheim 1846 đang được đem cho mượn: 1. FC Saarbrücken79
May 24, 20241. FC Heidenheim 1846 đang được đem cho mượn: 1. FC Saarbrücken78

1. FC Heidenheim 1846 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Norman TheuerkaufNorman TheuerkaufHV(TC),DM,TV(C)3782
1
Kevin MüllerKevin MüllerGK3386
11
Denis ThomallaDenis ThomallaAM,F(C)3282
22
Vitus EicherVitus EicherGK3476
17
Mathias HonsakMathias HonsakAM,F(TC)2782
2
Marnon BuschMarnon BuschHV,DM,TV(P)2983
19
Jonas FöhrenbachJonas FöhrenbachHV(TC),DM(T)2885
5
Benedikt GimberBenedikt GimberHV,DM(C)2784
6
Patrick MainkaPatrick MainkaHV(C)3086
39
Niklas DorschNiklas DorschDM,TV(C)2686
33
Lennard MaloneyLennard MaloneyHV(PC),DM(C)2585
21
Adrian BeckAdrian BeckTV,AM(C)2782
29
Mikkel KaufmannMikkel KaufmannF(C)2382
14
Maximilian BreunigMaximilian BreunigAM,F(C)2478
3
Jan SchöppnerJan SchöppnerDM,TV(C)2585
9
Stefan SchimmerStefan SchimmerF(C)3078
4
Tim SierslebenTim SierslebenHV(C)2483
27
Thomas KellerThomas KellerHV,DM(C)2578
18
Marvin PieringerMarvin PieringerAM,F(C)2585
20
Luca KerberLuca KerberDM,TV,AM(C)2279
23
Omar TraoréOmar TraoréHV,DM,TV(P)2685
31
Sirlord ContehSirlord ContehAM,F(PTC)2878
34
Paul TschernuthPaul TschernuthGK2265
16
Julian NiehuesJulian NiehuesHV,DM(C)2380
10
Paul Wanner
Bayern München
AM(PTC)1880
25
Christopher NegeleChristopher NegeleAM,F(PT)1965
8
Léo ScienzaLéo ScienzaAM,F(PTC)2678
40
Frank FellerFrank FellerGK2065
36
Luka JanešLuka JanešHV,DM,TV(C)2065