21
Adrian BECK

Full Name: Adrian Beck

Tên áo: BECK

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 28 (Jun 9, 1997)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: 1. FC Heidenheim 1846

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 20251. FC Heidenheim 184684
May 28, 20251. FC Heidenheim 184683
Dec 6, 20241. FC Heidenheim 184683
Nov 29, 20241. FC Heidenheim 184682
Sep 13, 20241. FC Heidenheim 184682
Jun 25, 20241. FC Heidenheim 184682
Jun 19, 20241. FC Heidenheim 184681
Dec 7, 20231. FC Heidenheim 184681
Nov 30, 20231. FC Heidenheim 184680
Dec 11, 20221. FC Heidenheim 184680
Dec 11, 20221. FC Heidenheim 184674
May 17, 20221. FC Heidenheim 184674
Sep 3, 2021SSV Ulm 184674
Feb 16, 2021Union Saint-Gilloise74
Oct 16, 2020Union Saint-Gilloise73

1. FC Heidenheim 1846 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kevin MüllerKevin MüllerGK3486
17
Mathias HonsakMathias HonsakAM,F(TC)2883
2
Marnon BuschMarnon BuschHV,DM,TV(P)3083
19
Jonas FöhrenbachJonas FöhrenbachHV(TC),DM(T)2985
5
Benedikt GimberBenedikt GimberHV,DM(C)2885
6
Patrick MainkaPatrick MainkaHV(C)3086
39
Niklas DorschNiklas DorschDM,TV(C)2786
12
Budu ZivzivadzeBudu ZivzivadzeF(C)3184
21
Adrian BeckAdrian BeckTV(C),AM(PC)2884
Mikkel KaufmannMikkel KaufmannF(C)2482
14
Maximilian BreunigMaximilian BreunigAM,F(C)2482
3
Jan SchöppnerJan SchöppnerDM,TV(C)2686
9
Stefan SchimmerStefan SchimmerF(C)3178
4
Tim SierslebenTim SierslebenHV(C)2583
27
Thomas KellerThomas KellerHV,DM(C)2578
18
Marvin PieringerMarvin PieringerAM,F(C)2586
20
Luca KerberLuca KerberDM,TV,AM(C)2380
23
Omar TraoréOmar TraoréHV,DM,TV(P)2785
31
Sirlord ContehSirlord ContehAM,F(PTC)2882
34
Paul TschernuthPaul TschernuthGK2365
16
Julian NiehuesJulian NiehuesHV,DM(C)2480
8
Léo ScienzaLéo ScienzaAM,F(PTC)2684
40
Frank FellerFrank FellerGK2176
36
Luka JanešLuka JanešHV,DM,TV(C)2170
Nick RothweilerNick RothweilerTV(C),AM(PC)1965
Adam KölleAdam KölleHV(C)1965