30
Norman THEUERKAUF

Full Name: Norman Theuerkauf

Tên áo: THEUERKAUF

Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 37 (Jan 24, 1987)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: 1. FC Heidenheim 1846

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Sáng tạo

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 20241. FC Heidenheim 184682
Jun 25, 20241. FC Heidenheim 184682
Jun 19, 20241. FC Heidenheim 184680
May 31, 20231. FC Heidenheim 184680
Dec 13, 20221. FC Heidenheim 184680

1. FC Heidenheim 1846 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Norman TheuerkaufNorman TheuerkaufHV(TC),DM,TV(C)3782
1
Kevin MüllerKevin MüllerGK3386
11
Denis ThomallaDenis ThomallaAM,F(C)3282
22
Vitus EicherVitus EicherGK3476
17
Mathias HonsakMathias HonsakAM,F(TC)2783
2
Marnon BuschMarnon BuschHV,DM,TV(P)3083
19
Jonas FöhrenbachJonas FöhrenbachHV(TC),DM(T)2885
5
Benedikt GimberBenedikt GimberHV,DM(C)2785
6
Patrick MainkaPatrick MainkaHV(C)3086
39
Niklas DorschNiklas DorschDM,TV(C)2686
33
Lennard MaloneyLennard MaloneyHV(PC),DM(C)2585
21
Adrian BeckAdrian BeckTV,AM(C)2783
29
Mikkel KaufmannMikkel KaufmannF(C)2382
14
Maximilian BreunigMaximilian BreunigAM,F(C)2482
3
Jan SchöppnerJan SchöppnerDM,TV(C)2586
9
Stefan SchimmerStefan SchimmerF(C)3078
4
Tim SierslebenTim SierslebenHV(C)2483
27
Thomas KellerThomas KellerHV,DM(C)2578
18
Marvin PieringerMarvin PieringerAM,F(C)2586
20
Luca KerberLuca KerberDM,TV,AM(C)2280
23
Omar TraoréOmar TraoréHV,DM,TV(P)2685
31
Sirlord ContehSirlord ContehAM,F(PTC)2882
34
Paul TschernuthPaul TschernuthGK2265
16
Julian NiehuesJulian NiehuesHV,DM(C)2380
10
Paul Wanner
Bayern München
AM(PTC)1885
25
Christopher NegeleChristopher NegeleAM,F(PT)1965
8
Léo ScienzaLéo ScienzaAM,F(PTC)2683
40
Frank FellerFrank FellerGK2073
36
Luka JanešLuka JanešHV,DM,TV(C)2070