Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: V Sendai
Tên viết tắt: VEG
Năm thành lập: 1988
Sân vận động: Yurtec Stadium Sendai (19,694)
Giải đấu: J2 League
Địa điểm: Sendai
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
50 | Yasushi Endo | AM,F(PTC) | 36 | 74 | ||
33 | Akihiro Hayashi | GK | 36 | 76 | ||
37 | Kazuki Nagasawa | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
41 | Yuto Uchida | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
8 | Yoshiki Matsushita | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 74 | ||
22 | Yuta Koide | HV(C) | 29 | 76 | ||
11 | Yuta Goke | TV(C),AM,F(PC) | 24 | 79 | ||
7 | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | |||
2 | Yosuke Akiyama | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
98 | Rocha Eron | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | ||
9 | Masato Nakayama | F(C) | 32 | 76 | ||
1 | Yuma Obata | GK | 22 | 75 | ||
3 | Naoya Fukumori | HV(TC) | 31 | 75 | ||
14 | Ryunosuke Sagara | TV,AM(T) | 21 | 73 | ||
25 | Takumi Mase | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 76 | ||
26 | Chihiro Kato | AM,F(C) | 25 | 75 | ||
18 | Ryoma Kida | AM(PTC) | 26 | 77 | ||
20 | Tetsuya Chinen | HV(C) | 26 | 73 | ||
10 | Hiromu Kamada | TV(TC) | 22 | 76 | ||
0 | DM,TV(C) | 24 | 65 | |||
24 | TV,AM(PT) | 19 | 67 | |||
19 | Mateus Moraes | HV(C) | 23 | 75 | ||
5 | Masahiro Sugata | HV(C) | 26 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
J2 League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Montedio Yamagata |