2
Marnon BUSCH

Full Name: Marnon-Thomas Busch

Tên áo: BUSCH

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Dec 8, 1994)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 80

CLB: 1. FC Heidenheim 1846

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 20241. FC Heidenheim 184683
Sep 11, 20201. FC Heidenheim 184683
Sep 3, 20201. FC Heidenheim 184678
Aug 22, 20171. FC Heidenheim 184678
Nov 21, 2016TSV 1860 München78
Jun 24, 2016Werder Bremen78
Jun 23, 2016Werder Bremen78
Jun 21, 2016Werder Bremen đang được đem cho mượn: TSV 1860 München78
May 20, 2016Werder Bremen78
Feb 12, 2015Werder Bremen78
Dec 19, 2014Werder Bremen78

1. FC Heidenheim 1846 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kevin MüllerKevin MüllerGK3486
17
Mathias HonsakMathias HonsakAM,F(TC)2883
2
Marnon BuschMarnon BuschHV,DM,TV(P)3083
19
Jonas FöhrenbachJonas FöhrenbachHV(TC),DM(T)2985
5
Benedikt GimberBenedikt GimberHV,DM(C)2885
6
Patrick MainkaPatrick MainkaHV(C)3086
39
Niklas DorschNiklas DorschDM,TV(C)2786
12
Budu ZivzivadzeBudu ZivzivadzeF(C)3184
21
Adrian BeckAdrian BeckTV(C),AM(PC)2884
Mikkel KaufmannMikkel KaufmannF(C)2482
14
Maximilian BreunigMaximilian BreunigAM,F(C)2482
3
Jan SchöppnerJan SchöppnerDM,TV(C)2686
9
Stefan SchimmerStefan SchimmerF(C)3178
4
Tim SierslebenTim SierslebenHV(C)2583
27
Thomas KellerThomas KellerHV,DM(C)2578
18
Marvin PieringerMarvin PieringerAM,F(C)2586
20
Luca KerberLuca KerberDM,TV,AM(C)2380
23
Omar TraoréOmar TraoréHV,DM,TV(P)2785
31
Sirlord ContehSirlord ContehAM,F(PTC)2882
34
Paul TschernuthPaul TschernuthGK2365
16
Julian NiehuesJulian NiehuesHV,DM(C)2480
8
Léo ScienzaLéo ScienzaAM,F(PTC)2684
40
Frank FellerFrank FellerGK2176
36
Luka JanešLuka JanešHV,DM,TV(C)2170
Nick RothweilerNick RothweilerTV(C),AM(PC)1965
Adam KölleAdam KölleHV(C)1965