16
Julian NIEHUES

Full Name: Julian Niehues

Tên áo: NIEHUES

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Apr 17, 2001)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 89

CLB: 1. FC Heidenheim 1846

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 20241. FC Heidenheim 184680
Aug 27, 20241. FC Heidenheim 184680
Jun 11, 20241. FC Heidenheim 184680
Jun 10, 20241. FC Heidenheim 184680
Mar 26, 20241. FC Heidenheim 1846 đang được đem cho mượn: 1. FC Kaiserslautern80
Jun 24, 20231. FC Kaiserslautern80
Jun 19, 20231. FC Kaiserslautern76
Oct 13, 20221. FC Kaiserslautern76
Oct 7, 20221. FC Kaiserslautern68

1. FC Heidenheim 1846 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kevin MüllerKevin MüllerGK3486
17
Mathias HonsakMathias HonsakAM,F(TC)2883
2
Marnon BuschMarnon BuschHV,DM,TV(P)3083
19
Jonas FöhrenbachJonas FöhrenbachHV(TC),DM(T)2985
5
Benedikt GimberBenedikt GimberHV,DM(C)2885
6
Patrick MainkaPatrick MainkaHV(C)3086
39
Niklas DorschNiklas DorschDM,TV(C)2786
12
Budu ZivzivadzeBudu ZivzivadzeF(C)3184
21
Adrian BeckAdrian BeckTV(C),AM(PC)2884
Mikkel KaufmannMikkel KaufmannF(C)2482
14
Maximilian BreunigMaximilian BreunigAM,F(C)2482
3
Jan SchöppnerJan SchöppnerDM,TV(C)2686
9
Stefan SchimmerStefan SchimmerF(C)3178
4
Tim SierslebenTim SierslebenHV(C)2583
27
Thomas KellerThomas KellerHV,DM(C)2578
18
Marvin PieringerMarvin PieringerAM,F(C)2586
20
Luca KerberLuca KerberDM,TV,AM(C)2380
23
Omar TraoréOmar TraoréHV,DM,TV(P)2785
31
Sirlord ContehSirlord ContehAM,F(PTC)2882
34
Paul TschernuthPaul TschernuthGK2365
16
Julian NiehuesJulian NiehuesHV,DM(C)2480
8
Léo ScienzaLéo ScienzaAM,F(PTC)2684
40
Frank FellerFrank FellerGK2176
36
Luka JanešLuka JanešHV,DM,TV(C)2170
Nick RothweilerNick RothweilerTV(C),AM(PC)1965
Adam KölleAdam KölleHV(C)1965