6
Patrick MAINKA

Full Name: Patrick Mainka

Tên áo: MAINKA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 30 (Nov 6, 1994)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 90

CLB: 1. FC Heidenheim 1846

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 20241. FC Heidenheim 184686
Jun 25, 20241. FC Heidenheim 184686
Jun 19, 20241. FC Heidenheim 184684
Jun 8, 20231. FC Heidenheim 184684
May 31, 20231. FC Heidenheim 184683
Sep 11, 20201. FC Heidenheim 184683
Sep 3, 20201. FC Heidenheim 184677
Aug 8, 20201. FC Heidenheim 184677
Sep 20, 20181. FC Heidenheim 184677
May 18, 20181. FC Heidenheim 184675

1. FC Heidenheim 1846 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Norman TheuerkaufNorman TheuerkaufHV(TC),DM,TV(C)3882
1
Kevin MüllerKevin MüllerGK3386
22
Vitus EicherVitus EicherGK3476
17
Mathias HonsakMathias HonsakAM,F(TC)2883
2
Marnon BuschMarnon BuschHV,DM,TV(P)3083
19
Jonas FöhrenbachJonas FöhrenbachHV(TC),DM(T)2985
5
Benedikt GimberBenedikt GimberHV,DM(C)2785
6
Patrick MainkaPatrick MainkaHV(C)3086
39
Niklas DorschNiklas DorschDM,TV(C)2786
Budu ZivzivadzeBudu ZivzivadzeAM(PT),F(PTC)3083
21
Adrian BeckAdrian BeckTV,AM(C)2783
14
Maximilian BreunigMaximilian BreunigAM,F(C)2482
3
Jan SchöppnerJan SchöppnerDM,TV(C)2586
9
Stefan SchimmerStefan SchimmerF(C)3078
4
Tim SierslebenTim SierslebenHV(C)2483
27
Thomas KellerThomas KellerHV,DM(C)2578
18
Marvin PieringerMarvin PieringerAM,F(C)2586
20
Luca KerberLuca KerberDM,TV,AM(C)2280
23
Omar TraoréOmar TraoréHV,DM,TV(P)2685
31
Sirlord ContehSirlord ContehAM,F(PTC)2882
34
Paul TschernuthPaul TschernuthGK2365
16
Julian NiehuesJulian NiehuesHV,DM(C)2380
10
Paul Wanner
Bayern München
AM(PTC)1985
25
Christopher NegeleChristopher NegeleAM,F(PT)1965
8
Léo ScienzaLéo ScienzaAM,F(PTC)2683
13
Frans Krätzig
Bayern München
HV,DM(T),TV(TC)2278
40
Frank FellerFrank FellerGK2173
36
Luka JanešLuka JanešHV,DM,TV(C)2170