17
Jonathan JIMÉNEZ

Full Name: Jonathan Jiménez Vargas

Tên áo: J. JIMÉNEZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Apr 25, 2001)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 77

CLB: Hartford Athletic

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Hartford Athletic73
Dec 16, 2024Hartford Athletic73
Mar 25, 2024New York City FC đang được đem cho mượn: New York City FC II73
Mar 23, 2024New York City FC II73
Nov 26, 2023New York City FC73
Oct 7, 2023New York City FC73
Oct 3, 2023New York City FC70

Hartford Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
94
Marlon HairstonMarlon HairstonHV,DM,TV,AM(P)3176
15
Joe FarrellJoe FarrellHV(C)3171
2
Sebastian AndersonSebastian AndersonHV,DM,TV(P)2273
11
Michee NgalinaMichee NgalinaAM(PT),F(PTC)2573
7
Deshane BeckfordDeshane BeckfordTV,AM(PT)2769
30
Adrián DizAdrián DizHV(PC)3170
71
Kyle EdwardsKyle EdwardsTV,AM(P),F(PC)2867
10
Samuel Careaga
Lanús
DM,TV,AM(C)2373
8
Junior MoreiraJunior MoreiraTV,AM(C)2274
16
Jack Panayotou
New England Revolution
TV,AM(C)2175
17
Jonathan JiménezJonathan JiménezAM(PT),F(PTC)2473
4
Jordan ScarlettJordan ScarlettHV(C)2970
19
Emmanuel SamadiaEmmanuel SamadiaHV,DM,TV,AM(PT)2472
6
Beverly MakangilaBeverly MakangilaDM,TV(C)2572
9
Mamadou DiengMamadou DiengF(C)2170