Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Switchbacks
Tên viết tắt: CSS
Năm thành lập: 2013
Sân vận động: Sand Creek Stadium (3,500)
Giải đấu: USL Championship
Địa điểm: Colorado Springs
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | ![]() | Charlie Adams | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 73 | |
14 | ![]() | Duke Lacroix | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 31 | 71 | |
1 | ![]() | Christian Herrera | GK | 27 | 71 | |
24 | ![]() | GK | 27 | 75 | ||
77 | ![]() | Justin Dhillon | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | |
21 | ![]() | Anthony Fontana | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | |
6 | ![]() | Matt Real | HV,DM,TV(T) | 25 | 77 | |
5 | ![]() | Matt Mahoney | HV(PC) | 29 | 70 | |
3 | ![]() | Akeem Ward | HV(PT),DM,TV(P) | 29 | 70 | |
7 | ![]() | Jonas Fjeldberg | AM,F(PT) | 26 | 65 | |
2 | ![]() | Koa Santos | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |
23 | ![]() | Garven Metusala | HV(C) | 25 | 77 | |
33 | ![]() | Isaiah Foster | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 21 | 73 | |
17 | ![]() | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
9 | ![]() | Levonte Johnson | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | |
20 | ![]() | AM,F(PTC) | 26 | 73 | ||
27 | ![]() | Juan Tejada | F(C) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |