11
Michee NGALINA

Full Name: Michee Ngalina

Tên áo: NGALINA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Apr 6, 2000)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 68

CLB: Hartford Athletic

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2024Hartford Athletic73
Feb 8, 2024Hartford Athletic73
Dec 21, 2023Göztepe SK73
Dec 20, 2023Göztepe SK73
Dec 18, 2023Göztepe SK đang được đem cho mượn: FK Haugesund73
Dec 2, 2023Göztepe SK73
Dec 1, 2023Göztepe SK73
Aug 26, 2023Göztepe SK đang được đem cho mượn: FK Haugesund73
Jan 4, 2023Göztepe SK73
Nov 24, 2021Colorado Springs Switchbacks73
Nov 18, 2021Colorado Springs Switchbacks70
Oct 7, 2021Colorado Springs Switchbacks70
Oct 6, 2021Colorado Springs Switchbacks70
Oct 4, 2021Colorado Springs Switchbacks đang được đem cho mượn: Los Angeles FC70
Jan 15, 2021Colorado Springs Switchbacks70

Hartford Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Renan RibeiroRenan RibeiroGK3476
94
Marlon HairstonMarlon HairstonHV,DM,TV,AM(P)3076
10
Daniel BarreraDaniel BarreraDM,AM(C),TV(PTC)3570
15
Joe FarrellJoe FarrellHV(C)3171
12
Anderson AsieduAnderson AsieduDM,TV(C)2870
Sebastian AndersonSebastian AndersonHV,DM,TV(P)2273
11
Michee NgalinaMichee NgalinaAM(PT),F(PTC)2473
Dantouma TouréDantouma TouréAM,F(PT)2070
31
Deshane BeckfordDeshane BeckfordTV,AM(PT)2669
23
Michael DeshieldsMichael DeshieldsHV(C)2668
Adrián DizAdrián DizHV(PC)3070
17
Kyle EdwardsKyle EdwardsTV,AM(P),F(PC)2867
Samuel Careaga
Lanús
DM,TV,AM(C)2273
Jonathan JiménezJonathan JiménezAM(PT),F(PTC)2373
4
Jordan ScarlettJordan ScarlettHV(C)2970
29
Emmanuel SamadiaEmmanuel SamadiaHV,DM,TV,AM(PT)2372