10
Samuel CAREAGA

Full Name: Samuel Careaga

Tên áo: CAREAGA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Jun 9, 2002)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Lanús

On Loan at: Hartford Athletic

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Lanús đang được đem cho mượn: Hartford Athletic73
Jan 6, 2025Lanús đang được đem cho mượn: Hartford Athletic73
Nov 2, 2024Lanús73
Nov 1, 2024Lanús73
Mar 9, 2024Lanús đang được đem cho mượn: Memphis 90173
Jan 13, 2024Lanús đang được đem cho mượn: Memphis 90173
Nov 2, 2023Lanús73
Nov 1, 2023Lanús73
Sep 6, 2023Lanús đang được đem cho mượn: Memphis 90173
Feb 20, 2023Lanús73

Hartford Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
94
Marlon HairstonMarlon HairstonHV,DM,TV,AM(P)3176
15
Joe FarrellJoe FarrellHV(C)3171
2
Sebastian AndersonSebastian AndersonHV,DM,TV(P)2273
11
Michee NgalinaMichee NgalinaAM(PT),F(PTC)2573
7
Deshane BeckfordDeshane BeckfordTV,AM(PT)2769
30
Adrián DizAdrián DizHV(PC)3170
71
Kyle EdwardsKyle EdwardsTV,AM(P),F(PC)2867
10
Samuel CareagaSamuel CareagaDM,TV,AM(C)2373
8
Junior MoreiraJunior MoreiraTV,AM(C)2274
16
Jack PanayotouJack PanayotouTV,AM(C)2175
17
Jonathan JiménezJonathan JiménezAM(PT),F(PTC)2473
4
Jordan ScarlettJordan ScarlettHV(C)3070
19
Emmanuel SamadiaEmmanuel SamadiaHV,DM,TV,AM(PT)2472
6
Beverly MakangilaBeverly MakangilaDM,TV(C)2572
9
Mamadou DiengMamadou DiengF(C)2170