3
Georgios ANTZOULAS

Full Name: Georgios Antzoulas

Tên áo: ANTZOULAS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Feb 4, 2000)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 73

CLB: HJK Helsinki

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2024HJK Helsinki76
May 29, 2024Újpest FC76
Jan 28, 2023Újpest FC76
Feb 22, 2022Asteras Tripolis76
Jun 2, 2021Asteras Tripolis76
Jun 1, 2021Asteras Tripolis76
Feb 6, 2021Asteras Tripolis đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio76
Nov 3, 2020Asteras Tripolis76
Oct 29, 2020Asteras Tripolis73
Oct 12, 2019Asteras Tripolis73
Oct 7, 2019Asteras Tripolis70
Jun 2, 2019Asteras Tripolis70
Jun 1, 2019Asteras Tripolis70
Dec 11, 2018Asteras Tripolis đang được đem cho mượn: ACF Fiorentina70
Aug 20, 2018ACF Fiorentina70

HJK Helsinki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Teemu PukkiTeemu PukkiAM,F(C)3484
4
Alexander RingAlexander RingHV,DM,TV(C)3383
1
Jesse ÖstJesse ÖstGK3478
5
Daniel O'ShaughnessyDaniel O'ShaughnessyHV(TC)3077
25
Thijmen NijhuisThijmen NijhuisGK2673
3
Georgios AntzoulasGeorgios AntzoulasHV(C)2576
17
Hassane BandéHassane BandéAM(PT),F(PTC)2680
8
Georgios KanellopoulosGeorgios KanellopoulosDM,TV(C)2577
23
Ozan KokcuOzan KokcuAM(PTC)2678
10
Lucas LingmanLucas LingmanTV,AM(C)2779
7
Santeri HostikkaSanteri HostikkaAM(PTC)2779
6
Ville TikkanenVille TikkanenHV(PC),DM(C)2578
15
Jere KallinenJere KallinenTV,AM(C)2376
28
Miska YlitolvaMiska YlitolvaHV,DM,TV(P)2070
11
Roni HuddRoni HuddAM,F(C)2074
2
Brooklyn Lyons-FosterBrooklyn Lyons-FosterHV(PTC),DM(C)2473
19
David EzehDavid EzehF(C)1968
22
Liam MöllerLiam MöllerTV(C),AM(PTC)2066
16
Aaro ToivonenAaro ToivonenTV(C)1967
24
Michael BoamahMichael BoamahHV(C)2170
95
Stanislav BaranovStanislav BaranovAM,F(PT)1965
54
Pyry MentuPyry MentuTV(C)1963
64
Matias RitariMatias RitariDM,TV(C)1967
61
Kaius SimojokiKaius SimojokiHV(PTC),DM(C)1865
91
Ville VuorinenVille VuorinenAM,F(PT)1967
18
Aaro SoiniemiAaro SoiniemiHV,DM,TV(T)1965
63
Eemil ToivonenEemil ToivonenHV,DM,TV(P)1865