97
Kelvin OFORI

Full Name: Kelvin Ofori

Tên áo: OFORI

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 23 (Jul 27, 2001)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: Spartak Trnava

Squad Number: 97

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 22, 2024Spartak Trnava79
Jun 22, 2024Spartak Trnava77
Feb 16, 2024Spartak Trnava77
Feb 12, 2024Spartak Trnava75
Jul 31, 2023Spartak Trnava75
Jul 26, 2023Spartak Trnava73
Feb 7, 2023Spartak Trnava73
Sep 3, 2021SC Paderborn 0773
Jul 13, 2020Fortuna Düsseldorf73
Jul 8, 2020Fortuna Düsseldorf70

Spartak Trnava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Lubos KamenárLubos KamenárGK3774
57
Michal ĎurišMichal ĎurišAM,F(PTC)3680
6
Roman ProcházkaRoman ProcházkaDM,TV(C)3580
7
Róbert PichRóbert PichAM(PTC),F(PT)3676
2
Lukáš ŠtetinaLukáš ŠtetinaHV,DM(C)3380
29
Martin MikovičMartin MikovičAM,F(T)3478
52
Erik SaboErik SaboDM,TV,AM(C)3380
17
Jakub PaurJakub PaurDM,TV(C)3276
31
Dobrivoj RusovDobrivoj RusovGK3275
28
Martin BukataMartin BukataDM,TV,AM(C)3178
Vojtech KubistaVojtech KubistaHV,DM,TV(C)3178
23
Erik DanielErik DanielTV,AM(PT)3279
88
Tomás PoznarTomás PoznarF(C)3677
15
Martin ŠulekMartin ŠulekHV(PTC),DM(PT)2777
4
Libor HolíkLibor HolíkHV,DM,TV(PT)2682
14
Miloš KratochvilMiloš KratochvilTV(C),AM(PTC)2880
72
Martin VantrubaMartin VantrubaGK2677
11
Philip AzangoPhilip AzangoAM,F(PT)2778
97
Kelvin OforiKelvin OforiAM(PTC)2379
14
Tomislav KrizmanićTomislav KrizmanićTV,AM(C)2372
Milan CorrynMilan CorrynTV(C),AM(PTC)2576
24
Kristian KostrnaKristian KostrnaHV(PT),DM,TV(P)3179
Roko JureskinRoko JureskinTV(C),AM(PTC)2474
Cedric BadoloCedric BadoloHV,DM,TV(P),AM(PTC)2674
Jaheem BurkeJaheem BurkeAM(PT),F(PTC)2372
80
Adrian ZeljkovićAdrian ZeljkovićDM,TV(C)2280
77
Kazeem BolajiKazeem BolajiHV,DM,TV,AM(T)2275
13
Marek UjlakyMarek UjlakyHV(C)2170
Patrick KarhanPatrick KarhanTV(C)2173
20
Filip TrelloFilip TrelloDM,TV,AM(C)1870
22
David BukovskyDavid BukovskyAM(PT),F(PTC)1767