19
Santiago DITTBORN

Full Name: Santiago Dittborn Martínez Conde

Tên áo: DITTBORN

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Oct 30, 1992)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2025Audax Italiano76
Nov 12, 2024Audax Italiano76
Nov 6, 2024Audax Italiano78
Mar 21, 2024Audax Italiano78
Feb 20, 2024Audax Italiano78
Feb 14, 2024Audax Italiano80
Feb 11, 2024Audax Italiano80
Feb 9, 2024Deportivo Ñublense80
Jul 24, 2023Deportivo Ñublense80
Feb 23, 2023Deportes La Serena80
Sep 1, 2022Deportes La Serena80
Aug 19, 2022Deportes La Serena75
Oct 27, 2021Deportes La Serena75
Feb 17, 2017Universidad Católica75
Feb 17, 2017Universidad Católica75

Audax Italiano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Leonardo ValenciaLeonardo ValenciaAM(PTC)3379
5
Gastón Gil RomeroGastón Gil RomeroDM,TV(C)3180
24
Nicolás OrellanaNicolás OrellanaTV,AM(PT)2980
19
Franco TroyanskyFranco TroyanskyAM(T),F(TC)2880
29
Gonzalo CollaoGonzalo CollaoGK2776
17
Luis RiverosLuis RiverosAM(PT),F(PTC)2777
6
Germán GuiffreyGermán GuiffreyHV(TC)2778
2
Oliver RojasOliver RojasHV,DM(PT),TV(PTC)2477
8
Marco CollaoMarco CollaoDM,TV,AM(C)2680
1
Tomás AhumadaTomás AhumadaGK2377
3
Cristóbal MuñozCristóbal MuñozHV(C)2573
18
Nicolás AedoNicolás AedoTV(C),AM(PTC)2373
9
Lautaro PalaciosLautaro PalaciosF(C)2978
27
Michael VadulliMichael VadulliAM(T),F(TC)2676
13
Enzo FerrarioEnzo FerrarioHV(PC)2576
7
Paolo GuajardoPaolo GuajardoTV,AM(PT)2176
22
Jorge Espejo
Cobreloa
HV,DM,TV(PT)2479
23
Esteban MatusEsteban MatusHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
21
Marlon CarrascoMarlon CarrascoHV(P),DM,TV(PC)2270
32
Yahir Salazar
Universidad de Chile
HV(TC),DM(T)2067
4
Daniel PiñaDaniel PiñaHV(TC)2373
11
Alessandro RiepAlessandro RiepAM(PTC)2175
25
Milovan Arredondo
Universidad de Chile
GK2065
Edruan ParedesEdruan ParedesHV,DM,TV,AM(P)2265
Cristóbal PiñaCristóbal PiñaGK1763
Lucas ReyesLucas ReyesTV(C)2065
33
Alexis González
River Plate
F(C)2070